Tỷ giá ngoại tệ VIETCOMBANK Ngày 05-05-2024 00:39
Mã NTMua tiền mặt (VNĐ)Mua chuyển khoản (VNĐ)Bán tiền mặt (VNĐ)Bán chuyển khoản (VNĐ)
AUD
Đô la Úc
16354.3416519.5417049.5-
CAD
Đô la Canada
18090.3818273.1118859.33-
CHF
Franc Thuỵ Sĩ
27341.3727617.5528503.54-
CNY
Nhân dân tệ Trung Quốc
3436.063470.773582.65-
DKK
Krone Đan Mạch
-3598.263736.05-
EUR
Đồng Euro
26625.326894.2528085.2-
GBP
Bảng Anh
31045.5331359.1232365.15-
HKD
Đô la Hồng Kông
3169.443201.453304.16-
INR
Rupee Ấn Độ
-303.8315.94-
JPY
Yên Nhật
161.02162.65170.43-
KRW
Won Hàn Quốc
16.2118.0219.65-
KWD
Đồng Dinar Kuwaiti
-8250685804.46-
MYR
Ringgit Malaysia
-5303.655419.33-
NOK
Krone Na Uy
-2286.732383.82-
RUB
Rúp Nga
-265.97294.43-
SAR
Rian Ả-Rập-Xê-Út
-6753.597023.59-
SEK
Krona Thuỵ Điển
-2299.452397.08-
SGD
Đô la Singapore
18345.118530.419124.88-
THB
Baht Thái Lan
611.06678.96704.95-
USD
Đô la Mỹ
251172514725457-