Tỷ giá ngoại tệ BIDV Ngày 18-05-2024 16:54
Mã NTMua tiền mặt (VNĐ)Mua chuyển khoản (VNĐ)Bán tiền mặt (VNĐ)Bán chuyển khoản (VNĐ)
AUD
Đô la Úc
165631666317104-
CAD
Đô la Canada
182531836318854-
CHF
Franc Thuỵ Sĩ
274132757828326-
CNY
Nhân dân tệ Trung Quốc
-34813558-
DKK
Krone Đan Mạch
-36393741-
EUR
Đồng Euro
270812715428208-
GBP
Bảng Anh
314663165632634-
HKD
Đô la Hồng Kông
319032123289-
JPY
Yên Nhật
158.73159.69166.39-
KRW
Won Hàn Quốc
16.418.1219.19-
KWD
Đồng Dinar Kuwaiti
-8053885247-
LAK
Kíp Lào
-0.911.25-
MYR
Ringgit Malaysia
5075.78-5690.08-
NOK
Krone Na Uy
-23312398-
NZD
Đô la New Zealand
152541534615700-
RUB
Rúp Nga
-252322-
SAR
Rian Ả-Rập-Xê-Út
-6667.16974.43-
SEK
Krona Thuỵ Điển
-23282394-
SGD
Đô la Singapore
184591857119031-
THB
Baht Thái Lan
670.44677.21719.65-
TWD
Đô la Đài Loan
713.29-858.21-
USD
Đô la Mỹ
252552525525450-
USD(1,2,5)
Đô la Mỹ
25025---
USD(10,20)
Đô la Mỹ
25025---