Mã NT | Mua tiền mặt (VNĐ) | Mua chuyển khoản (VNĐ) | Bán tiền mặt (VNĐ) | Bán chuyển khoản (VNĐ) | |
---|---|---|---|---|---|
AUD Đô la Úc | 16706 | 16706 | 17362 | - | |
CAD Đô la Canada | 18368 | 18368 | 19028 | - | |
CHF Franc Thuỵ Sĩ | 27658 | 27708 | 28282 | - | |
EUR Đồng Euro | 27096 | 27146 | 28192 | - | |
GBP Bảng Anh | 31951 | 31951 | 32697 | - | |
JPY Yên Nhật | 159.77 | 160.27 | 166.11 | - | |
NZD Đô la New Zealand | 15202 | 15252 | 15964 | - | |
SGD Đô la Singapore | 18631 | 18631 | 19194 | - | |
USD Đô la Mỹ | 25230 | 25250 | 25450 | - |