Tỷ giá ngoại tệ VPBANK Ngày 18-05-2024 19:34
Mã NTMua tiền mặt (VNĐ)Mua chuyển khoản (VNĐ)Bán tiền mặt (VNĐ)Bán chuyển khoản (VNĐ)
AUD
Đô la Úc
167061670617362-
CAD
Đô la Canada
183681836819028-
CHF
Franc Thuỵ Sĩ
276582770828282-
EUR
Đồng Euro
270962714628192-
GBP
Bảng Anh
319513195132697-
JPY
Yên Nhật
159.77160.27166.11-
NZD
Đô la New Zealand
152021525215964-
SGD
Đô la Singapore
186311863119194-
USD
Đô la Mỹ
252302525025450-