Mã NT | Mua tiền mặt (VNĐ) | Mua chuyển khoản (VNĐ) | Bán tiền mặt (VNĐ) | Bán chuyển khoản (VNĐ) | |
---|---|---|---|---|---|
AUD Đô la Úc | 16641 | 16691 | 17279 | 17279 | |
CAD Đô la Canada | 18344 | 18417 | 18935 | 18935 | |
CHF Franc Thuỵ Sĩ | 27582 | 27670 | - | 28411 | |
CNY Nhân dân tệ Trung Quốc | - | 3452 | - | 3640 | |
DKK Krone Đan Mạch | - | 3641 | - | 3830 | |
EUR Đồng Euro | 27190 | 27266 | 28012 | 28012 | |
GBP Bảng Anh | 31698 | 31786 | - | 32615 | |
HKD Đô la Hồng Kông | - | 3206 | - | 3315 | |
JPY Yên Nhật | 161.21 | 161.72 | - | 165.64 | |
KRW Won Hàn Quốc | - | 18.47 | - | 19.49 | |
NZD Đô la New Zealand | - | 15267 | - | 15844 | |
SEK Krona Thuỵ Điển | - | 2341 | - | 2455 | |
SGD Đô la Singapore | 18540 | 18628 | - | 19170 | |
THB Baht Thái Lan | 679.54 | 682.28 | - | 723.84 | |
USD(1,5) Đô la Mỹ | 25150 | 25250 | 25450 | 25450 | |
USD(10,20) Đô la Mỹ | 25150 | 25250 | 25450 | 25450 | |
USD(50,100) Đô la Mỹ | 25230 | 25250 | 25450 | 25450 |