Tỷ giá ngoại tệ HDBANK Ngày 18-05-2024 18:14
Mã NTMua tiền mặt (VNĐ)Mua chuyển khoản (VNĐ)Bán tiền mặt (VNĐ)Bán chuyển khoản (VNĐ)
AUD
Đô la Úc
16641166911727917279
CAD
Đô la Canada
18344184171893518935
CHF
Franc Thuỵ Sĩ
2758227670-28411
CNY
Nhân dân tệ Trung Quốc
-3452-3640
DKK
Krone Đan Mạch
-3641-3830
EUR
Đồng Euro
27190272662801228012
GBP
Bảng Anh
3169831786-32615
HKD
Đô la Hồng Kông
-3206-3315
JPY
Yên Nhật
161.21161.72-165.64
KRW
Won Hàn Quốc
-18.47-19.49
NZD
Đô la New Zealand
-15267-15844
SEK
Krona Thuỵ Điển
-2341-2455
SGD
Đô la Singapore
1854018628-19170
THB
Baht Thái Lan
679.54682.28-723.84
USD(1,5)
Đô la Mỹ
25150252502545025450
USD(10,20)
Đô la Mỹ
25150252502545025450
USD(50,100)
Đô la Mỹ
25230252502545025450