Tỷ giá ngoại tệ TPBANK Ngày 18-05-2024 17:24
Mã NTMua tiền mặt (VNĐ)Mua chuyển khoản (VNĐ)Bán tiền mặt (VNĐ)Bán chuyển khoản (VNĐ)
AUD
Đô la Úc
165061671117414-
CAD
Đô la Canada
182441839819129-
CHF
Franc Thuỵ Sĩ
282352763329013-
CNY
Nhân dân tệ Trung Quốc
298134883634-
CZK
CZECH REPUBLIC
105510551255-
DKK
Krone Đan Mạch
367036373823-
EUR
Đồng Euro
270982721628440-
GBP
Bảng Anh
316123172532927-
HKD
Đô la Hồng Kông
306132113364-
HUF
FORINT HUNGARY
646484-
INR
Rupee Ấn Độ
294304314-
JPY
Yên Nhật
157.82160.3169.1-
KRW
Won Hàn Quốc
17.9418.0519.46-
KWD
Đồng Dinar Kuwaiti
849698416985777-
MYR
Ringgit Malaysia
547154715676-
NOK
Krone Na Uy
225323732454-
NZD
Đô la New Zealand
156621569216069-
PLN
Đồng Zloty Ba Lan
649464946907-
RUB
Rúp Nga
252302322-
SAR
Rian Ả-Rập-Xê-Út
679169116998-
SEK
Krona Thuỵ Điển
224923692451-
SGD
Đô la Singapore
183711862119258-
THB
Baht Thái Lan
684.94688.92725.26-
TWD
Đô la Đài Loan
717737818-
USD
Đô la Mỹ
251902525025450-
ZAR
Rand Nam Phi
143513851436-