Mã NT | Mua tiền mặt (VNĐ) | Mua chuyển khoản (VNĐ) | Bán tiền mặt (VNĐ) | Bán chuyển khoản (VNĐ) | |
---|---|---|---|---|---|
AUD Đô la Úc | 16710 | 16730 | 17330 | - | |
CAD Đô la Canada | 18384 | 18394 | 19094 | - | |
CHF Franc Thuỵ Sĩ | 27469 | 27489 | 28439 | - | |
CNY Nhân dân tệ Trung Quốc | - | 3452 | 3592 | - | |
DKK Krone Đan Mạch | - | 3617 | 3787 | - | |
EUR Đồng Euro | 26804 | 27014 | 28304 | - | |
GBP Bảng Anh | 31758 | 31768 | 32938 | - | |
HKD Đô la Hồng Kông | 3131 | 3141 | 3336 | - | |
JPY Yên Nhật | 159.26 | 159.41 | 168.96 | - | |
KRW Won Hàn Quốc | 16.61 | 16.81 | 20.61 | - | |
LAK Kíp Lào | - | 0.7 | 1.4 | - | |
NOK Krone Na Uy | - | 2302 | 2422 | - | |
NZD Đô la New Zealand | 15345 | 15355 | 15935 | - | |
SEK Krona Thuỵ Điển | - | 2300 | 2435 | - | |
SGD Đô la Singapore | 18349 | 18359 | 19159 | - | |
THB Baht Thái Lan | 652.14 | 692.14 | 720.14 | - | |
USD Đô la Mỹ | 25165 | 25165 | 25450 | - |