Mã NT | Mua tiền mặt (VNĐ) | Mua chuyển khoản (VNĐ) | Bán tiền mặt (VNĐ) | Bán chuyển khoản (VNĐ) | |
---|---|---|---|---|---|
AUD Đô la Úc | 16660 | 16727 | 17239 | - | |
CAD Đô la Canada | 18327 | 18401 | 18952 | - | |
CHF Franc Thuỵ Sĩ | 27506 | 27616 | 28486 | - | |
DKK Krone Đan Mạch | - | 3636 | 3773 | - | |
EUR Đồng Euro | 27087 | 27196 | 28407 | - | |
GBP Bảng Anh | 31525 | 31715 | 32705 | - | |
HKD Đô la Hồng Kông | 3195 | 3208 | 3314 | - | |
JPY Yên Nhật | 159.51 | 160.15 | 167.51 | - | |
KRW Won Hàn Quốc | - | 17.96 | 19.65 | - | |
NOK Krone Na Uy | - | 2329 | 2423 | - | |
NZD Đô la New Zealand | - | 15304 | 15817 | - | |
SEK Krona Thuỵ Điển | - | 2327 | 2418 | - | |
SGD Đô la Singapore | 18533 | 18607 | 19168 | - | |
THB Baht Thái Lan | 683 | 686 | 715 | - | |
USD Đô la Mỹ | 25150 | 25150 | 25450 | - |