Tỷ giá ngoại tệ AGRIBANK Ngày 17-05-2024 23:34
Mã NTMua tiền mặt (VNĐ)Mua chuyển khoản (VNĐ)Bán tiền mặt (VNĐ)Bán chuyển khoản (VNĐ)
AUD
Đô la Úc
166601672717239-
CAD
Đô la Canada
183271840118952-
CHF
Franc Thuỵ Sĩ
275062761628486-
DKK
Krone Đan Mạch
-36363773-
EUR
Đồng Euro
270872719628407-
GBP
Bảng Anh
315253171532705-
HKD
Đô la Hồng Kông
319532083314-
JPY
Yên Nhật
159.51160.15167.51-
KRW
Won Hàn Quốc
-17.9619.65-
NOK
Krone Na Uy
-23292423-
NZD
Đô la New Zealand
-1530415817-
SEK
Krona Thuỵ Điển
-23272418-
SGD
Đô la Singapore
185331860719168-
THB
Baht Thái Lan
683686715-
USD
Đô la Mỹ
251502515025450-