Tỷ giá ngoại tệ Ngân hàng Nhà nước Việt Nam Ngày 18-05-2024 16:04
Mã NTMua tiền mặt (VNĐ)Mua chuyển khoản (VNĐ)Bán tiền mặt (VNĐ)Bán chuyển khoản (VNĐ)
AED
United Arab Emirates Điaham
6607.59---
AUD
Đô la Úc
16112.19---
BRL
Đồng Real Brazil
4731.81---
CAD
Đô la Canada
17791.22---
CHF
Franc Thuỵ Sĩ
26792.89---
CNY
Nhân dân tệ Trung Quốc
3358.57---
DKK
Krone Đan Mạch
3521.07---
EUR
Đồng Euro
26266.34---
GBP
Bảng Anh
30547.39---
HKD
Đô la Hồng Kông
3107.15---
IDR
Rupiah Indonesia
1.51---
INR
Rupee Ấn Độ
290.73---
JPY
Yên Nhật
155.19---
KHR
Riel Campuchia
5.96---
KRW
Won Hàn Quốc
17.85---
LAK
Kíp Lào
1.14---
MOP
Pataca Ma Cao
3016.66---
MYR
Ringgit Malaysia
5162.52---
NOK
Krone Na Uy
2250.21---
NZD
Đô la New Zealand
14697.31---
PLN
Đồng Zloty Ba Lan
6157.77---
RUB
Rúp Nga
265.74---
SEK
Krona Thuỵ Điển
2246.94---
SGD
Đô la Singapore
17978.37---
THB
Baht Thái Lan
663.63---
TRY
Lira Thổ Nhĩ Kỳ
752.41---
TWD
Đô la Đài Loan
754.09---
USD
Đô la Mỹ
24239---