Hạng nhất Anh
Hạng nhất Anh -Vòng 43
Sheffield Wednesday
Đội bóng Sheffield Wednesday
Kết thúc
1  -  1
Stoke City
Đội bóng Stoke City
Palmer 68'
Cundle 76'
Hillsborough Stadium

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
 
33'
Hết hiệp 1
0 - 0
 
46'
68'
1
-
0
 
 
71'
Kết thúc
1 - 1

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
55%
45%
4
Việt vị
0
4
Sút trúng mục tiêu
2
4
Sút ngoài mục tiêu
4
4
Sút bị chặn
2
9
Phạm lỗi
19
1
Thẻ vàng
4
0
Thẻ đỏ
0
8
Phạt góc
1
350
Số đường chuyền
308
230
Số đường chuyền chính xác
182
1
Cứu thua
3
7
Tắc bóng
5
Cầu thủ Danny Röhl
Danny Röhl
HLV
Cầu thủ Steven Schumacher
Steven Schumacher

Đối đầu gần đây

Sheffield Wednesday

Số trận (91)

37
Thắng
40.66%
22
Hòa
24.18%
32
Thắng
35.16%
Stoke City
Championship
09 thg 12, 2023
Stoke City
Đội bóng Stoke City
Kết thúc
0  -  1
Sheffield Wednesday
Đội bóng Sheffield Wednesday
Championship
16 thg 02, 2021
Stoke City
Đội bóng Stoke City
Kết thúc
1  -  0
Sheffield Wednesday
Đội bóng Sheffield Wednesday
Championship
28 thg 11, 2020
Sheffield Wednesday
Đội bóng Sheffield Wednesday
Kết thúc
0  -  0
Stoke City
Đội bóng Stoke City
Championship
26 thg 12, 2019
Stoke City
Đội bóng Stoke City
Kết thúc
3  -  2
Sheffield Wednesday
Đội bóng Sheffield Wednesday
Championship
22 thg 10, 2019
Sheffield Wednesday
Đội bóng Sheffield Wednesday
Kết thúc
1  -  0
Stoke City
Đội bóng Stoke City

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Sheffield Wednesday
Stoke City
Thắng
45.5%
Hòa
27.1%
Thắng
27.4%
Sheffield Wednesday thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.4%
6-1
0.1%
4-0
1.4%
5-1
0.4%
6-2
0%
3-0
4%
4-1
1.4%
5-2
0.2%
6-3
0%
2-0
8.7%
3-1
4.1%
4-2
0.7%
5-3
0.1%
1-0
12.6%
2-1
8.8%
3-2
2.1%
4-3
0.2%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.8%
0-0
9.1%
2-2
4.5%
3-3
0.7%
4-4
0.1%
Stoke City thắng
0-1
9.2%
1-2
6.4%
2-3
1.5%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
4.7%
1-3
2.2%
2-4
0.4%
3-5
0%
0-3
1.6%
1-4
0.5%
2-5
0.1%
0-4
0.4%
1-5
0.1%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Leicester City
Đội bóng Leicester City
463141189 - 414897
2
Ipswich Town
Đội bóng Ipswich Town
462812692 - 573596
3
Leeds United
Đội bóng Leeds United
462791081 - 433890
4
Southampton
Đội bóng Southampton
462691187 - 632487
5
West Bromwich Albion
Đội bóng West Bromwich Albion
4621121370 - 472375
6
Norwich City
Đội bóng Norwich City
4621101579 - 641573
7
Hull City
Đội bóng Hull City
4619131468 - 60870
8
Middlesbrough
Đội bóng Middlesbrough
462091771 - 62969
9
Coventry City
Đội bóng Coventry City
4617131670 - 591164
10
Preston North End
Đội bóng Preston North End
461891956 - 67-1163
11
Bristol City
Đội bóng Bristol City
4617111853 - 51262
12
Cardiff City
Đội bóng Cardiff City
461952253 - 70-1762
13
Millwall
Đội bóng Millwall
4616111945 - 55-1059
14
Swansea City
Đội bóng Swansea City
4615121959 - 65-657
15
Watford
Đội bóng Watford
4613171661 - 61056
16
Sunderland
Đội bóng Sunderland
461682252 - 54-256
17
Stoke City
Đội bóng Stoke City
4615112049 - 60-1156
18
Queens Park Rangers
Đội bóng Queens Park Rangers
4615112047 - 58-1156
19
Blackburn Rovers
Đội bóng Blackburn Rovers
4614112160 - 74-1453
20
Sheffield Wednesday
Đội bóng Sheffield Wednesday
461582344 - 68-2453
21
Plymouth Argyle
Đội bóng Plymouth Argyle
4613122159 - 70-1151
22
Birmingham City
Đội bóng Birmingham City
4613112250 - 65-1550
23
Huddersfield Town
Đội bóng Huddersfield Town
469181948 - 77-2945
24
Rotherham United
Đội bóng Rotherham United
465122937 - 89-5227