Hạng nhất Anh
Hạng nhất Anh -Vòng 40
Ihiekwe 41'(og)
Jones 73'
Riverside Stadium

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
 
33'
41'
1
-
0
 
Hết hiệp 1
1 - 0
73'
2
-
0
 
 
80'
Kết thúc
2 - 0

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
65%
35%
1
Việt vị
0
5
Sút trúng mục tiêu
2
6
Sút ngoài mục tiêu
4
12
Sút bị chặn
0
7
Phạm lỗi
11
1
Thẻ vàng
4
0
Thẻ đỏ
0
11
Phạt góc
5
649
Số đường chuyền
360
570
Số đường chuyền chính xác
281
2
Cứu thua
4
21
Tắc bóng
22
Cầu thủ Michael Carrick
Michael Carrick
HLV
Cầu thủ Danny Röhl
Danny Röhl

Đối đầu gần đây

Middlesbrough

Số trận (112)

46
Thắng
41.07%
18
Hòa
16.07%
48
Thắng
42.86%
Sheffield Wednesday
Championship
19 thg 09, 2023
Sheffield Wednesday
Đội bóng Sheffield Wednesday
Kết thúc
1  -  1
Middlesbrough
Đội bóng Middlesbrough
Championship
24 thg 04, 2021
Middlesbrough
Đội bóng Middlesbrough
Kết thúc
3  -  1
Sheffield Wednesday
Đội bóng Sheffield Wednesday
Championship
29 thg 12, 2020
Sheffield Wednesday
Đội bóng Sheffield Wednesday
Kết thúc
2  -  1
Middlesbrough
Đội bóng Middlesbrough
Championship
22 thg 07, 2020
Sheffield Wednesday
Đội bóng Sheffield Wednesday
Kết thúc
1  -  2
Middlesbrough
Đội bóng Middlesbrough
Championship
28 thg 09, 2019
Middlesbrough
Đội bóng Middlesbrough
Kết thúc
1  -  4
Sheffield Wednesday
Đội bóng Sheffield Wednesday

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Middlesbrough
Sheffield Wednesday
Thắng
53.3%
Hòa
25.3%
Thắng
21.4%
Middlesbrough thắng
7-0
0%
6-0
0.2%
7-1
0%
5-0
0.7%
6-1
0.2%
7-2
0%
4-0
2.2%
5-1
0.6%
6-2
0.1%
3-0
5.5%
4-1
1.9%
5-2
0.3%
6-3
0%
2-0
10.5%
3-1
4.9%
4-2
0.9%
5-3
0.1%
1-0
13.3%
2-1
9.4%
3-2
2.2%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
11.9%
0-0
8.5%
2-2
4.2%
3-3
0.7%
4-4
0.1%
Sheffield Wednesday thắng
0-1
7.6%
1-2
5.3%
2-3
1.3%
3-4
0.1%
4-5
0%
0-2
3.4%
1-3
1.6%
2-4
0.3%
3-5
0%
0-3
1%
1-4
0.4%
2-5
0.1%
0-4
0.2%
1-5
0.1%
0-5
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Leicester City
Đội bóng Leicester City
463141189 - 414897
2
Ipswich Town
Đội bóng Ipswich Town
462812692 - 573596
3
Leeds United
Đội bóng Leeds United
462791081 - 433890
4
Southampton
Đội bóng Southampton
462691187 - 632487
5
West Bromwich Albion
Đội bóng West Bromwich Albion
4621121370 - 472375
6
Norwich City
Đội bóng Norwich City
4621101579 - 641573
7
Hull City
Đội bóng Hull City
4619131468 - 60870
8
Middlesbrough
Đội bóng Middlesbrough
462091771 - 62969
9
Coventry City
Đội bóng Coventry City
4617131670 - 591164
10
Preston North End
Đội bóng Preston North End
461891956 - 67-1163
11
Bristol City
Đội bóng Bristol City
4617111853 - 51262
12
Cardiff City
Đội bóng Cardiff City
461952253 - 70-1762
13
Millwall
Đội bóng Millwall
4616111945 - 55-1059
14
Swansea City
Đội bóng Swansea City
4615121959 - 65-657
15
Watford
Đội bóng Watford
4613171661 - 61056
16
Sunderland
Đội bóng Sunderland
461682252 - 54-256
17
Stoke City
Đội bóng Stoke City
4615112049 - 60-1156
18
Queens Park Rangers
Đội bóng Queens Park Rangers
4615112047 - 58-1156
19
Blackburn Rovers
Đội bóng Blackburn Rovers
4614112160 - 74-1453
20
Sheffield Wednesday
Đội bóng Sheffield Wednesday
461582344 - 68-2453
21
Plymouth Argyle
Đội bóng Plymouth Argyle
4613122159 - 70-1151
22
Birmingham City
Đội bóng Birmingham City
4613112250 - 65-1550
23
Huddersfield Town
Đội bóng Huddersfield Town
469181948 - 77-2945
24
Rotherham United
Đội bóng Rotherham United
465122937 - 89-5227