Hạng nhất Anh
Hạng nhất Anh -Vòng 41
Stoke City
Đội bóng Stoke City
Kết thúc
2  -  2
West Bromwich Albion
Đội bóng West Bromwich Albion
Manhoef 68'
André Vidigal 78'
Mikey Johnston 24'
Wallace 57'
bet365 Stadium

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
57%
43%
4
Việt vị
4
7
Sút trúng mục tiêu
2
5
Sút ngoài mục tiêu
2
6
Sút bị chặn
5
8
Phạm lỗi
8
2
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
5
Phạt góc
7
511
Số đường chuyền
377
434
Số đường chuyền chính xác
287
0
Cứu thua
5
19
Tắc bóng
9
Cầu thủ Steven Schumacher
Steven Schumacher
HLV
Cầu thủ Carlos Corberán
Carlos Corberán

Đối đầu gần đây

Stoke City

Số trận (145)

61
Thắng
42.07%
35
Hòa
24.14%
49
Thắng
33.79%
West Bromwich Albion
Championship
17 thg 12, 2023
West Bromwich Albion
Đội bóng West Bromwich Albion
Kết thúc
1  -  1
Stoke City
Đội bóng Stoke City
EFL Cup
08 thg 08, 2023
Stoke City
Đội bóng Stoke City
Kết thúc
2  -  1
West Bromwich Albion
Đội bóng West Bromwich Albion
Championship
15 thg 04, 2023
Stoke City
Đội bóng Stoke City
Kết thúc
1  -  2
West Bromwich Albion
Đội bóng West Bromwich Albion
Championship
12 thg 11, 2022
West Bromwich Albion
Đội bóng West Bromwich Albion
Kết thúc
2  -  0
Stoke City
Đội bóng Stoke City
Championship
09 thg 04, 2022
West Bromwich Albion
Đội bóng West Bromwich Albion
Kết thúc
1  -  3
Stoke City
Đội bóng Stoke City

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Stoke City
West Bromwich Albion
Thắng
27.6%
Hòa
26.7%
Thắng
45.7%
Stoke City thắng
6-0
0%
5-0
0.1%
6-1
0%
4-0
0.4%
5-1
0.1%
6-2
0%
3-0
1.6%
4-1
0.6%
5-2
0.1%
2-0
4.6%
3-1
2.3%
4-2
0.4%
5-3
0%
1-0
8.9%
2-1
6.6%
3-2
1.6%
4-3
0.2%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.6%
0-0
8.6%
2-2
4.7%
3-3
0.8%
4-4
0.1%
West Bromwich Albion thắng
0-1
12.1%
1-2
9%
2-3
2.2%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
8.6%
1-3
4.2%
2-4
0.8%
3-5
0.1%
0-3
4.1%
1-4
1.5%
2-5
0.2%
3-6
0%
0-4
1.4%
1-5
0.4%
2-6
0.1%
0-5
0.4%
1-6
0.1%
2-7
0%
0-6
0.1%
1-7
0%
0-7
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Leicester City
Đội bóng Leicester City
463141189 - 414897
2
Ipswich Town
Đội bóng Ipswich Town
462812692 - 573596
3
Leeds United
Đội bóng Leeds United
462791081 - 433890
4
Southampton
Đội bóng Southampton
462691187 - 632487
5
West Bromwich Albion
Đội bóng West Bromwich Albion
4621121370 - 472375
6
Norwich City
Đội bóng Norwich City
4621101579 - 641573
7
Hull City
Đội bóng Hull City
4619131468 - 60870
8
Middlesbrough
Đội bóng Middlesbrough
462091771 - 62969
9
Coventry City
Đội bóng Coventry City
4617131670 - 591164
10
Preston North End
Đội bóng Preston North End
461891956 - 67-1163
11
Bristol City
Đội bóng Bristol City
4617111853 - 51262
12
Cardiff City
Đội bóng Cardiff City
461952253 - 70-1762
13
Millwall
Đội bóng Millwall
4616111945 - 55-1059
14
Swansea City
Đội bóng Swansea City
4615121959 - 65-657
15
Watford
Đội bóng Watford
4613171661 - 61056
16
Sunderland
Đội bóng Sunderland
461682252 - 54-256
17
Stoke City
Đội bóng Stoke City
4615112049 - 60-1156
18
Queens Park Rangers
Đội bóng Queens Park Rangers
4615112047 - 58-1156
19
Blackburn Rovers
Đội bóng Blackburn Rovers
4614112160 - 74-1453
20
Sheffield Wednesday
Đội bóng Sheffield Wednesday
461582344 - 68-2453
21
Plymouth Argyle
Đội bóng Plymouth Argyle
4613122159 - 70-1151
22
Birmingham City
Đội bóng Birmingham City
4613112250 - 65-1550
23
Huddersfield Town
Đội bóng Huddersfield Town
469181948 - 77-2945
24
Rotherham United
Đội bóng Rotherham United
465122937 - 89-5227