Hạng nhất Anh
Hạng nhất Anh -Vòng 42
Swansea City
Đội bóng Swansea City
Kết thúc
3  -  0
Stoke City
Đội bóng Stoke City
Cullen 19'
Grimes 53'(pen)
Key 73'
Swansea.com Stadium

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
Hết hiệp 1
1 - 0
53'
2
-
0
 
67'
 
73'
3
-
0
 
Kết thúc
3 - 0

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
52%
48%
3
Việt vị
2
4
Sút trúng mục tiêu
1
6
Sút ngoài mục tiêu
5
2
Sút bị chặn
4
15
Phạm lỗi
16
3
Thẻ vàng
3
0
Thẻ đỏ
0
2
Phạt góc
5
386
Số đường chuyền
361
285
Số đường chuyền chính xác
256
1
Cứu thua
1
23
Tắc bóng
20
Cầu thủ Luke Williams
Luke Williams
HLV
Cầu thủ Steven Schumacher
Steven Schumacher

Đối đầu gần đây

Swansea City

Số trận (68)

19
Thắng
27.94%
20
Hòa
29.41%
29
Thắng
42.65%
Stoke City
Championship
12 thg 12, 2023
Stoke City
Đội bóng Stoke City
Kết thúc
1  -  1
Swansea City
Đội bóng Swansea City
Championship
21 thg 02, 2023
Swansea City
Đội bóng Swansea City
Kết thúc
1  -  3
Stoke City
Đội bóng Stoke City
Championship
31 thg 08, 2022
Stoke City
Đội bóng Stoke City
Kết thúc
1  -  1
Swansea City
Đội bóng Swansea City
Championship
08 thg 02, 2022
Stoke City
Đội bóng Stoke City
Kết thúc
3  -  0
Swansea City
Đội bóng Swansea City
Championship
17 thg 08, 2021
Swansea City
Đội bóng Swansea City
Kết thúc
1  -  3
Stoke City
Đội bóng Stoke City

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Swansea City
Stoke City
Thắng
48.1%
Hòa
25.8%
Thắng
26.2%
Swansea City thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.5%
6-1
0.1%
7-2
0%
4-0
1.7%
5-1
0.5%
6-2
0.1%
3-0
4.5%
4-1
1.8%
5-2
0.3%
6-3
0%
2-0
8.9%
3-1
4.7%
4-2
0.9%
5-3
0.1%
1-0
11.7%
2-1
9.3%
3-2
2.4%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.3%
0-0
7.8%
2-2
4.8%
3-3
0.8%
4-4
0.1%
Stoke City thắng
0-1
8.1%
1-2
6.4%
2-3
1.7%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
4.2%
1-3
2.2%
2-4
0.4%
3-5
0%
0-3
1.5%
1-4
0.6%
2-5
0.1%
0-4
0.4%
1-5
0.1%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Leicester City
Đội bóng Leicester City
463141189 - 414897
2
Ipswich Town
Đội bóng Ipswich Town
462812692 - 573596
3
Leeds United
Đội bóng Leeds United
462791081 - 433890
4
Southampton
Đội bóng Southampton
462691187 - 632487
5
West Bromwich Albion
Đội bóng West Bromwich Albion
4621121370 - 472375
6
Norwich City
Đội bóng Norwich City
4621101579 - 641573
7
Hull City
Đội bóng Hull City
4619131468 - 60870
8
Middlesbrough
Đội bóng Middlesbrough
462091771 - 62969
9
Coventry City
Đội bóng Coventry City
4617131670 - 591164
10
Preston North End
Đội bóng Preston North End
461891956 - 67-1163
11
Bristol City
Đội bóng Bristol City
4617111853 - 51262
12
Cardiff City
Đội bóng Cardiff City
461952253 - 70-1762
13
Millwall
Đội bóng Millwall
4616111945 - 55-1059
14
Swansea City
Đội bóng Swansea City
4615121959 - 65-657
15
Watford
Đội bóng Watford
4613171661 - 61056
16
Sunderland
Đội bóng Sunderland
461682252 - 54-256
17
Stoke City
Đội bóng Stoke City
4615112049 - 60-1156
18
Queens Park Rangers
Đội bóng Queens Park Rangers
4615112047 - 58-1156
19
Blackburn Rovers
Đội bóng Blackburn Rovers
4614112160 - 74-1453
20
Sheffield Wednesday
Đội bóng Sheffield Wednesday
461582344 - 68-2453
21
Plymouth Argyle
Đội bóng Plymouth Argyle
4613122159 - 70-1151
22
Birmingham City
Đội bóng Birmingham City
4613112250 - 65-1550
23
Huddersfield Town
Đội bóng Huddersfield Town
469181948 - 77-2945
24
Rotherham United
Đội bóng Rotherham United
465122937 - 89-5227