Hạng nhất Anh
Hạng nhất Anh -Vòng 42
Ihiekwe 78'
Smith 85'
Josh Sargent 11'
Borja Sainz 16'
Hillsborough Stadium

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
 
38'
Hết hiệp 1
0 - 2
 
63'
76'
 
78'
1
-
2
 
81'
 
85'
2
-
2
 
Kết thúc
2 - 2

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
41%
59%
2
Việt vị
2
5
Sút trúng mục tiêu
6
3
Sút ngoài mục tiêu
7
3
Sút bị chặn
0
15
Phạm lỗi
9
2
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
0
10
Phạt góc
3
343
Số đường chuyền
503
247
Số đường chuyền chính xác
391
4
Cứu thua
3
11
Tắc bóng
18
Cầu thủ Danny Röhl
Danny Röhl
HLV
Cầu thủ David Wagner
David Wagner

Đối đầu gần đây

Sheffield Wednesday

Số trận (57)

22
Thắng
38.6%
16
Hòa
28.07%
19
Thắng
33.33%
Norwich City
Championship
13 thg 12, 2023
Norwich City
Đội bóng Norwich City
Kết thúc
3  -  1
Sheffield Wednesday
Đội bóng Sheffield Wednesday
Championship
14 thg 03, 2021
Sheffield Wednesday
Đội bóng Sheffield Wednesday
Kết thúc
1  -  2
Norwich City
Đội bóng Norwich City
Championship
05 thg 12, 2020
Norwich City
Đội bóng Norwich City
Kết thúc
2  -  1
Sheffield Wednesday
Đội bóng Sheffield Wednesday
Championship
19 thg 04, 2019
Norwich City
Đội bóng Norwich City
Kết thúc
2  -  2
Sheffield Wednesday
Đội bóng Sheffield Wednesday
Championship
03 thg 11, 2018
Sheffield Wednesday
Đội bóng Sheffield Wednesday
Kết thúc
0  -  4
Norwich City
Đội bóng Norwich City

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Sheffield Wednesday
Norwich City
Thắng
27.7%
Hòa
25.6%
Thắng
46.7%
Sheffield Wednesday thắng
6-0
0%
5-0
0.1%
6-1
0%
4-0
0.5%
5-1
0.2%
6-2
0%
3-0
1.6%
4-1
0.7%
5-2
0.1%
6-3
0%
2-0
4.4%
3-1
2.5%
4-2
0.5%
5-3
0.1%
1-0
8.1%
2-1
6.7%
3-2
1.9%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.2%
0-0
7.3%
2-2
5.1%
3-3
0.9%
4-4
0.1%
Norwich City thắng
0-1
11%
1-2
9.2%
2-3
2.6%
3-4
0.4%
4-5
0%
0-2
8.4%
1-3
4.7%
2-4
1%
3-5
0.1%
0-3
4.2%
1-4
1.8%
2-5
0.3%
3-6
0%
0-4
1.6%
1-5
0.5%
2-6
0.1%
0-5
0.5%
1-6
0.1%
2-7
0%
0-6
0.1%
1-7
0%
0-7
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Leicester City
Đội bóng Leicester City
463141189 - 414897
2
Ipswich Town
Đội bóng Ipswich Town
462812692 - 573596
3
Leeds United
Đội bóng Leeds United
462791081 - 433890
4
Southampton
Đội bóng Southampton
462691187 - 632487
5
West Bromwich Albion
Đội bóng West Bromwich Albion
4621121370 - 472375
6
Norwich City
Đội bóng Norwich City
4621101579 - 641573
7
Hull City
Đội bóng Hull City
4619131468 - 60870
8
Middlesbrough
Đội bóng Middlesbrough
462091771 - 62969
9
Coventry City
Đội bóng Coventry City
4617131670 - 591164
10
Preston North End
Đội bóng Preston North End
461891956 - 67-1163
11
Bristol City
Đội bóng Bristol City
4617111853 - 51262
12
Cardiff City
Đội bóng Cardiff City
461952253 - 70-1762
13
Millwall
Đội bóng Millwall
4616111945 - 55-1059
14
Swansea City
Đội bóng Swansea City
4615121959 - 65-657
15
Watford
Đội bóng Watford
4613171661 - 61056
16
Sunderland
Đội bóng Sunderland
461682252 - 54-256
17
Stoke City
Đội bóng Stoke City
4615112049 - 60-1156
18
Queens Park Rangers
Đội bóng Queens Park Rangers
4615112047 - 58-1156
19
Blackburn Rovers
Đội bóng Blackburn Rovers
4614112160 - 74-1453
20
Sheffield Wednesday
Đội bóng Sheffield Wednesday
461582344 - 68-2453
21
Plymouth Argyle
Đội bóng Plymouth Argyle
4613122159 - 70-1151
22
Birmingham City
Đội bóng Birmingham City
4613112250 - 65-1550
23
Huddersfield Town
Đội bóng Huddersfield Town
469181948 - 77-2945
24
Rotherham United
Đội bóng Rotherham United
465122937 - 89-5227