Hạng nhất Anh
Hạng nhất Anh -Vòng 41
Gassama 59'
Musaba 90'+6
Loftus Road

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
40'
 
 
43'
Hết hiệp 1
0 - 0
 
59'
0
-
1
76'
 
 
90'+1
 
90'+6
0
-
2
Kết thúc
0 - 2

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
49%
51%
0
Việt vị
2
1
Sút trúng mục tiêu
4
11
Sút ngoài mục tiêu
3
4
Sút bị chặn
1
13
Phạm lỗi
10
3
Thẻ vàng
3
0
Thẻ đỏ
0
5
Phạt góc
2
375
Số đường chuyền
394
302
Số đường chuyền chính xác
306
2
Cứu thua
1
12
Tắc bóng
24
Cầu thủ Martí Cifuentes
Martí Cifuentes
HLV
Cầu thủ Danny Röhl
Danny Röhl

Đối đầu gần đây

Queens Park Rangers

Số trận (74)

24
Thắng
32.43%
18
Hòa
24.32%
32
Thắng
43.25%
Sheffield Wednesday
Championship
16 thg 12, 2023
Sheffield Wednesday
Đội bóng Sheffield Wednesday
Kết thúc
2  -  1
Queens Park Rangers
Đội bóng Queens Park Rangers
Championship
10 thg 04, 2021
Queens Park Rangers
Đội bóng Queens Park Rangers
Kết thúc
4  -  1
Sheffield Wednesday
Đội bóng Sheffield Wednesday
Championship
03 thg 10, 2020
Sheffield Wednesday
Đội bóng Sheffield Wednesday
Kết thúc
1  -  1
Queens Park Rangers
Đội bóng Queens Park Rangers
Championship
11 thg 07, 2020
Queens Park Rangers
Đội bóng Queens Park Rangers
Kết thúc
0  -  3
Sheffield Wednesday
Đội bóng Sheffield Wednesday
FA Cup
24 thg 01, 2020
Queens Park Rangers
Đội bóng Queens Park Rangers
Kết thúc
1  -  2
Sheffield Wednesday
Đội bóng Sheffield Wednesday

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Queens Park Rangers
Sheffield Wednesday
Thắng
43.3%
Hòa
26.5%
Thắng
30.2%
Queens Park Rangers thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.4%
6-1
0.1%
7-2
0%
4-0
1.3%
5-1
0.4%
6-2
0.1%
3-0
3.7%
4-1
1.4%
5-2
0.2%
6-3
0%
2-0
7.8%
3-1
4.1%
4-2
0.8%
5-3
0.1%
1-0
11.2%
2-1
8.8%
3-2
2.3%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.6%
0-0
8%
2-2
5%
3-3
0.9%
4-4
0.1%
Sheffield Wednesday thắng
0-1
9%
1-2
7.1%
2-3
1.9%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
5.1%
1-3
2.7%
2-4
0.5%
3-5
0.1%
0-3
1.9%
1-4
0.8%
2-5
0.1%
3-6
0%
0-4
0.5%
1-5
0.2%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Leicester City
Đội bóng Leicester City
463141189 - 414897
2
Ipswich Town
Đội bóng Ipswich Town
462812692 - 573596
3
Leeds United
Đội bóng Leeds United
462791081 - 433890
4
Southampton
Đội bóng Southampton
462691187 - 632487
5
West Bromwich Albion
Đội bóng West Bromwich Albion
4621121370 - 472375
6
Norwich City
Đội bóng Norwich City
4621101579 - 641573
7
Hull City
Đội bóng Hull City
4619131468 - 60870
8
Middlesbrough
Đội bóng Middlesbrough
462091771 - 62969
9
Coventry City
Đội bóng Coventry City
4617131670 - 591164
10
Preston North End
Đội bóng Preston North End
461891956 - 67-1163
11
Bristol City
Đội bóng Bristol City
4617111853 - 51262
12
Cardiff City
Đội bóng Cardiff City
461952253 - 70-1762
13
Millwall
Đội bóng Millwall
4616111945 - 55-1059
14
Swansea City
Đội bóng Swansea City
4615121959 - 65-657
15
Watford
Đội bóng Watford
4613171661 - 61056
16
Sunderland
Đội bóng Sunderland
461682252 - 54-256
17
Stoke City
Đội bóng Stoke City
4615112049 - 60-1156
18
Queens Park Rangers
Đội bóng Queens Park Rangers
4615112047 - 58-1156
19
Blackburn Rovers
Đội bóng Blackburn Rovers
4614112160 - 74-1453
20
Sheffield Wednesday
Đội bóng Sheffield Wednesday
461582344 - 68-2453
21
Plymouth Argyle
Đội bóng Plymouth Argyle
4613122159 - 70-1151
22
Birmingham City
Đội bóng Birmingham City
4613112250 - 65-1550
23
Huddersfield Town
Đội bóng Huddersfield Town
469181948 - 77-2945
24
Rotherham United
Đội bóng Rotherham United
465122937 - 89-5227