VĐQG Na Uy
VĐQG Na Uy -Vòng 7
Lillestrom SK
Đội bóng Lillestrom SK
Kết thúc
0  -  2
SK Brann
Đội bóng SK Brann
Nilsen 59'
Soltvedt 68'
Åråsen Stadion

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
43'
 
Hết hiệp 1
0 - 0
73'
 
Kết thúc
0 - 2

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
39%
61%
4
Việt vị
2
0
Sút trúng mục tiêu
6
6
Sút ngoài mục tiêu
9
2
Sút bị chặn
0
14
Phạm lỗi
19
3
Thẻ vàng
2
1
Thẻ đỏ
0
8
Phạt góc
4
311
Số đường chuyền
510
237
Số đường chuyền chính xác
442
4
Cứu thua
0
18
Tắc bóng
11
Cầu thủ Andreas Georgson
Andreas Georgson
HLV
Cầu thủ Eirik Horneland
Eirik Horneland

Đối đầu gần đây

Lillestrom SK

Số trận (91)

40
Thắng
43.96%
20
Hòa
21.98%
31
Thắng
34.06%
SK Brann
Eliteserien
01 thg 10, 2023
Lillestrom SK
Đội bóng Lillestrom SK
Kết thúc
0  -  2
SK Brann
Đội bóng SK Brann
Eliteserien
11 thg 06, 2023
SK Brann
Đội bóng SK Brann
Kết thúc
2  -  2
Lillestrom SK
Đội bóng Lillestrom SK
Nm Cupen
20 thg 05, 2023
SK Brann
Đội bóng SK Brann
Kết thúc
2  -  0
Lillestrom SK
Đội bóng Lillestrom SK
Eliteserien
11 thg 09, 2021
Lillestrom SK
Đội bóng Lillestrom SK
Kết thúc
2  -  3
SK Brann
Đội bóng SK Brann
Eliteserien
30 thg 06, 2021
SK Brann
Đội bóng SK Brann
Kết thúc
1  -  1
Lillestrom SK
Đội bóng Lillestrom SK

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Lillestrom SK
SK Brann
Thắng
29.5%
Hòa
24%
Thắng
46.5%
Lillestrom SK thắng
6-0
0%
7-1
0%
5-0
0.2%
6-1
0.1%
4-0
0.6%
5-1
0.3%
6-2
0%
3-0
1.8%
4-1
1%
5-2
0.2%
6-3
0%
2-0
4.3%
3-1
3.1%
4-2
0.8%
5-3
0.1%
6-4
0%
1-0
6.7%
2-1
7.2%
3-2
2.6%
4-3
0.5%
5-4
0%
Hòa
1-1
11.2%
2-2
6%
0-0
5.2%
3-3
1.4%
4-4
0.2%
5-5
0%
SK Brann thắng
0-1
8.7%
1-2
9.3%
2-3
3.3%
3-4
0.6%
4-5
0.1%
0-2
7.3%
1-3
5.2%
2-4
1.4%
3-5
0.2%
4-6
0%
0-3
4%
1-4
2.2%
2-5
0.5%
3-6
0.1%
0-4
1.7%
1-5
0.7%
2-6
0.1%
3-7
0%
0-5
0.6%
1-6
0.2%
2-7
0%
0-6
0.2%
1-7
0%
0-7
0%
1-8
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
FK Bodo Glimt
Đội bóng FK Bodo Glimt
1173124 - 81624
2
SK Brann
Đội bóng SK Brann
1273220 - 12824
3
Fredrikstad
Đội bóng Fredrikstad
1163219 - 10921
4
Molde FK
Đội bóng Molde FK
1162323 - 14920
5
Viking Stavanger
Đội bóng Viking Stavanger
1053216 - 11518
6
Stromsgodset IF
Đội bóng Stromsgodset IF
1051413 - 14-116
7
KFUM Oslo
Đội bóng KFUM Oslo
1035212 - 12014
8
Rosenborg BK
Đội bóng Rosenborg BK
1041514 - 17-313
9
Haugesund
Đội bóng Haugesund
1041510 - 14-413
10
Odd
Đội bóng Odd
1133511 - 21-1012
11
HamKam
Đội bóng HamKam
1124513 - 13010
12
Tromsø IL
Đội bóng Tromsø IL
1031613 - 17-410
13
Kristiansund BK
Đội bóng Kristiansund BK
1124514 - 19-510
14
Lillestrom SK
Đội bóng Lillestrom SK
1031611 - 18-710
15
Sarpsborg 08
Đội bóng Sarpsborg 08
1031613 - 22-910
16
Sandefjord
Đội bóng Sandefjord
1022612 - 16-48