VĐQG Na Uy
VĐQG Na Uy -Vòng 5
KFUM Oslo
Đội bóng KFUM Oslo
Kết thúc
0  -  0
SK Brann
Đội bóng SK Brann

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
 
28'
35'
 
Hết hiệp 1
0 - 0
90'+6
 
Kết thúc
0 - 0

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
48%
52%
5
Việt vị
2
4
Sút trúng mục tiêu
1
3
Sút ngoài mục tiêu
1
4
Sút bị chặn
1
24
Phạm lỗi
13
3
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
1
2
Phạt góc
0
461
Số đường chuyền
499
360
Số đường chuyền chính xác
393
1
Cứu thua
4
24
Tắc bóng
19
Cầu thủ Johannes Moesgaard
Johannes Moesgaard
HLV
Cầu thủ Eirik Horneland
Eirik Horneland

Đối đầu gần đây

KFUM Oslo

Số trận (3)

1
Thắng
33.33%
0
Hòa
0%
2
Thắng
66.67%
SK Brann
1. Division
29 thg 10, 2022
SK Brann
Đội bóng SK Brann
Kết thúc
4  -  1
KFUM Oslo
Đội bóng KFUM Oslo
1. Division
09 thg 05, 2022
KFUM Oslo
Đội bóng KFUM Oslo
Kết thúc
1  -  5
SK Brann
Đội bóng SK Brann
Nm Cupen
12 thg 03, 2022
KFUM Oslo
Đội bóng KFUM Oslo
Kết thúc
1  -  0
SK Brann
Đội bóng SK Brann

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

KFUM Oslo
SK Brann
Thắng
16.1%
Hòa
20.4%
Thắng
63.5%
KFUM Oslo thắng
5-0
0%
4-0
0.2%
5-1
0.1%
3-0
0.7%
4-1
0.3%
5-2
0.1%
2-0
2.2%
3-1
1.4%
4-2
0.3%
5-3
0%
1-0
4.7%
2-1
4.5%
3-2
1.4%
4-3
0.2%
5-4
0%
Hòa
1-1
9.7%
0-0
5.1%
2-2
4.6%
3-3
1%
4-4
0.1%
SK Brann thắng
0-1
10.4%
1-2
9.9%
2-3
3.1%
3-4
0.5%
4-5
0%
0-2
10.7%
1-3
6.8%
2-4
1.6%
3-5
0.2%
4-6
0%
0-3
7.3%
1-4
3.5%
2-5
0.7%
3-6
0.1%
0-4
3.8%
1-5
1.4%
2-6
0.2%
3-7
0%
0-5
1.5%
1-6
0.5%
2-7
0.1%
0-6
0.5%
1-7
0.1%
2-8
0%
0-7
0.2%
1-8
0%
0-8
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
FK Bodo Glimt
Đội bóng FK Bodo Glimt
1173124 - 81624
2
SK Brann
Đội bóng SK Brann
1273220 - 12824
3
Fredrikstad
Đội bóng Fredrikstad
1163219 - 10921
4
Molde FK
Đội bóng Molde FK
1162323 - 14920
5
Viking Stavanger
Đội bóng Viking Stavanger
1053216 - 11518
6
Stromsgodset IF
Đội bóng Stromsgodset IF
1051413 - 14-116
7
KFUM Oslo
Đội bóng KFUM Oslo
1035212 - 12014
8
Rosenborg BK
Đội bóng Rosenborg BK
1041514 - 17-313
9
Haugesund
Đội bóng Haugesund
1041510 - 14-413
10
Odd
Đội bóng Odd
1133511 - 21-1012
11
HamKam
Đội bóng HamKam
1124513 - 13010
12
Tromsø IL
Đội bóng Tromsø IL
1031613 - 17-410
13
Kristiansund BK
Đội bóng Kristiansund BK
1124514 - 19-510
14
Lillestrom SK
Đội bóng Lillestrom SK
1031611 - 18-710
15
Sarpsborg 08
Đội bóng Sarpsborg 08
1031613 - 22-910
16
Sandefjord
Đội bóng Sandefjord
1022612 - 16-48