VĐQG Na Uy
VĐQG Na Uy -Vòng 3
Lillestrom SK
Đội bóng Lillestrom SK
Kết thúc
0  -  5
FK Bodo Glimt
Đội bóng FK Bodo Glimt
Zugelj 11'
Patrick Berg 55'
Grønbæk 59'
Evjen 77'
Kasper Høgh 82'
Åråsen Stadion

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
 
19'
Hết hiệp 1
0 - 1
 
48'
 
55'
0
-
2
 
77'
0
-
4
 
82'
0
-
5
Kết thúc
0 - 5

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
44%
56%
3
Sút trúng mục tiêu
7
2
Sút ngoài mục tiêu
4
3
Sút bị chặn
3
7
Phạm lỗi
6
0
Thẻ vàng
3
0
Thẻ đỏ
0
2
Phạt góc
2
455
Số đường chuyền
583
379
Số đường chuyền chính xác
518
2
Cứu thua
3
14
Tắc bóng
31
Cầu thủ Andreas Georgson
Andreas Georgson
HLV
Cầu thủ Kjetil Knutsen
Kjetil Knutsen

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Lillestrom SK
FK Bodo Glimt
Thắng
24%
Hòa
22%
Thắng
54%
Lillestrom SK thắng
6-0
0%
5-0
0.1%
6-1
0%
4-0
0.4%
5-1
0.2%
6-2
0%
3-0
1.3%
4-1
0.8%
5-2
0.2%
6-3
0%
2-0
3.2%
3-1
2.5%
4-2
0.8%
5-3
0.1%
6-4
0%
1-0
5.1%
2-1
6.2%
3-2
2.5%
4-3
0.5%
5-4
0.1%
Hòa
1-1
10%
2-2
6%
0-0
4.2%
3-3
1.6%
4-4
0.2%
5-5
0%
FK Bodo Glimt thắng
0-1
8.1%
1-2
9.7%
2-3
3.9%
3-4
0.8%
4-5
0.1%
0-2
7.9%
1-3
6.3%
2-4
1.9%
3-5
0.3%
4-6
0%
0-3
5.1%
1-4
3.1%
2-5
0.7%
3-6
0.1%
0-4
2.5%
1-5
1.2%
2-6
0.2%
3-7
0%
0-5
1%
1-6
0.4%
2-7
0.1%
0-6
0.3%
1-7
0.1%
2-8
0%
0-7
0.1%
1-8
0%
0-8
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
FK Bodo Glimt
Đội bóng FK Bodo Glimt
1173124 - 81624
2
SK Brann
Đội bóng SK Brann
1273220 - 12824
3
Fredrikstad
Đội bóng Fredrikstad
1163219 - 10921
4
Molde FK
Đội bóng Molde FK
1162323 - 14920
5
Viking Stavanger
Đội bóng Viking Stavanger
1053216 - 11518
6
Stromsgodset IF
Đội bóng Stromsgodset IF
1051413 - 14-116
7
KFUM Oslo
Đội bóng KFUM Oslo
1035212 - 12014
8
Rosenborg BK
Đội bóng Rosenborg BK
1041514 - 17-313
9
Haugesund
Đội bóng Haugesund
1041510 - 14-413
10
Odd
Đội bóng Odd
1133511 - 21-1012
11
HamKam
Đội bóng HamKam
1124513 - 13010
12
Tromsø IL
Đội bóng Tromsø IL
1031613 - 17-410
13
Kristiansund BK
Đội bóng Kristiansund BK
1124514 - 19-510
14
Lillestrom SK
Đội bóng Lillestrom SK
1031611 - 18-710
15
Sarpsborg 08
Đội bóng Sarpsborg 08
1031613 - 22-910
16
Sandefjord
Đội bóng Sandefjord
1022612 - 16-48