VĐQG Na Uy
VĐQG Na Uy -Vòng 4
Sandefjord
Đội bóng Sandefjord
Kết thúc
0  -  1
Lillestrom SK
Đội bóng Lillestrom SK
Thomas Olsen 60'
Release Arena

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
Hết hiệp 1
0 - 0
77'
 
Kết thúc
0 - 1

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
57%
43%
2
Việt vị
0
2
Sút trúng mục tiêu
3
4
Sút ngoài mục tiêu
4
3
Sút bị chặn
1
9
Phạm lỗi
13
1
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
0
7
Phạt góc
3
534
Số đường chuyền
397
448
Số đường chuyền chính xác
315
2
Cứu thua
2
19
Tắc bóng
23
Cầu thủ Hans Erik Ödegaard
Hans Erik Ödegaard
HLV
Cầu thủ Andreas Georgson
Andreas Georgson

Đối đầu gần đây

Sandefjord

Số trận (33)

5
Thắng
15.15%
9
Hòa
27.27%
19
Thắng
57.58%
Lillestrom SK
Friendly
16 thg 02, 2024
Lillestrom SK
Đội bóng Lillestrom SK
Kết thúc
2  -  2
Sandefjord
Đội bóng Sandefjord
Eliteserien
03 thg 12, 2023
Sandefjord
Đội bóng Sandefjord
Kết thúc
1  -  0
Lillestrom SK
Đội bóng Lillestrom SK
Eliteserien
16 thg 07, 2023
Lillestrom SK
Đội bóng Lillestrom SK
Kết thúc
4  -  2
Sandefjord
Đội bóng Sandefjord
Friendly
27 thg 01, 2023
Lillestrom SK
Đội bóng Lillestrom SK
Kết thúc
2  -  1
Sandefjord
Đội bóng Sandefjord
Eliteserien
21 thg 08, 2022
Lillestrom SK
Đội bóng Lillestrom SK
Kết thúc
3  -  0
Sandefjord
Đội bóng Sandefjord

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Sandefjord
Lillestrom SK
Thắng
27.9%
Hòa
26.1%
Thắng
46%
Sandefjord thắng
6-0
0%
5-0
0.1%
6-1
0%
4-0
0.4%
5-1
0.1%
6-2
0%
3-0
1.6%
4-1
0.7%
5-2
0.1%
2-0
4.6%
3-1
2.4%
4-2
0.5%
5-3
0.1%
1-0
8.5%
2-1
6.7%
3-2
1.8%
4-3
0.2%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.4%
0-0
7.9%
2-2
4.9%
3-3
0.9%
4-4
0.1%
Lillestrom SK thắng
0-1
11.5%
1-2
9.1%
2-3
2.4%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
8.4%
1-3
4.4%
2-4
0.9%
3-5
0.1%
0-3
4.1%
1-4
1.6%
2-5
0.3%
3-6
0%
0-4
1.5%
1-5
0.5%
2-6
0.1%
0-5
0.4%
1-6
0.1%
2-7
0%
0-6
0.1%
1-7
0%
0-7
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
FK Bodo Glimt
Đội bóng FK Bodo Glimt
1173124 - 81624
2
SK Brann
Đội bóng SK Brann
1273220 - 12824
3
Fredrikstad
Đội bóng Fredrikstad
1163219 - 10921
4
Molde FK
Đội bóng Molde FK
1162323 - 14920
5
Viking Stavanger
Đội bóng Viking Stavanger
1053216 - 11518
6
Stromsgodset IF
Đội bóng Stromsgodset IF
1051413 - 14-116
7
KFUM Oslo
Đội bóng KFUM Oslo
1035212 - 12014
8
Rosenborg BK
Đội bóng Rosenborg BK
1041514 - 17-313
9
Haugesund
Đội bóng Haugesund
1041510 - 14-413
10
Odd
Đội bóng Odd
1133511 - 21-1012
11
HamKam
Đội bóng HamKam
1124513 - 13010
12
Tromsø IL
Đội bóng Tromsø IL
1031613 - 17-410
13
Kristiansund BK
Đội bóng Kristiansund BK
1124514 - 19-510
14
Lillestrom SK
Đội bóng Lillestrom SK
1031611 - 18-710
15
Sarpsborg 08
Đội bóng Sarpsborg 08
1031613 - 22-910
16
Sandefjord
Đội bóng Sandefjord
1022612 - 16-48