VĐQG Na Uy
VĐQG Na Uy -Vòng 5
Lillestrom SK
Đội bóng Lillestrom SK
Kết thúc
1  -  1
HamKam
Đội bóng HamKam
Felix Vá 39'
Niklas Ödegard 51'
Åråsen Stadion

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
 
24'
35'
 
45'+1
 
45'+5
 
Hết hiệp 1
1 - 0
Kết thúc
1 - 1

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
45%
55%
0
Việt vị
3
2
Sút trúng mục tiêu
2
2
Sút ngoài mục tiêu
8
4
Sút bị chặn
8
12
Phạm lỗi
11
2
Thẻ vàng
2
1
Thẻ đỏ
0
5
Phạt góc
8
399
Số đường chuyền
473
290
Số đường chuyền chính xác
368
1
Cứu thua
1
17
Tắc bóng
18
Cầu thủ Andreas Georgson
Andreas Georgson
HLV
Cầu thủ Jakob Michelsen
Jakob Michelsen

Đối đầu gần đây

Lillestrom SK

Số trận (43)

26
Thắng
60.47%
9
Hòa
20.93%
8
Thắng
18.6%
HamKam
Eliteserien
30 thg 07, 2023
Lillestrom SK
Đội bóng Lillestrom SK
Kết thúc
3  -  1
HamKam
Đội bóng HamKam
Eliteserien
29 thg 05, 2023
HamKam
Đội bóng HamKam
Kết thúc
0  -  0
Lillestrom SK
Đội bóng Lillestrom SK
Friendly
10 thg 02, 2023
Lillestrom SK
Đội bóng Lillestrom SK
Kết thúc
3  -  2
HamKam
Đội bóng HamKam
Eliteserien
13 thg 11, 2022
Lillestrom SK
Đội bóng Lillestrom SK
Kết thúc
3  -  1
HamKam
Đội bóng HamKam
Friendly
12 thg 06, 2022
Lillestrom SK
Đội bóng Lillestrom SK
Kết thúc
0  -  1
HamKam
Đội bóng HamKam

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Lillestrom SK
HamKam
Thắng
60.4%
Hòa
21.9%
Thắng
17.7%
Lillestrom SK thắng
8-0
0%
7-0
0.1%
8-1
0%
6-0
0.4%
7-1
0.1%
8-2
0%
5-0
1.2%
6-1
0.4%
7-2
0%
4-0
3.2%
5-1
1.1%
6-2
0.2%
7-3
0%
3-0
6.8%
4-1
3%
5-2
0.5%
6-3
0.1%
2-0
10.7%
3-1
6.3%
4-2
1.4%
5-3
0.2%
6-4
0%
1-0
11.3%
2-1
9.9%
3-2
2.9%
4-3
0.4%
5-4
0%
Hòa
1-1
10.4%
0-0
5.9%
2-2
4.6%
3-3
0.9%
4-4
0.1%
HamKam thắng
0-1
5.5%
1-2
4.8%
2-3
1.4%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
2.5%
1-3
1.5%
2-4
0.3%
3-5
0%
0-3
0.8%
1-4
0.3%
2-5
0.1%
0-4
0.2%
1-5
0.1%
0-5
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
FK Bodo Glimt
Đội bóng FK Bodo Glimt
1173124 - 81624
2
SK Brann
Đội bóng SK Brann
1273220 - 12824
3
Fredrikstad
Đội bóng Fredrikstad
1163219 - 10921
4
Molde FK
Đội bóng Molde FK
1162323 - 14920
5
Viking Stavanger
Đội bóng Viking Stavanger
1053216 - 11518
6
Stromsgodset IF
Đội bóng Stromsgodset IF
1051413 - 14-116
7
KFUM Oslo
Đội bóng KFUM Oslo
1035212 - 12014
8
Rosenborg BK
Đội bóng Rosenborg BK
1041514 - 17-313
9
Haugesund
Đội bóng Haugesund
1041510 - 14-413
10
Odd
Đội bóng Odd
1133511 - 21-1012
11
HamKam
Đội bóng HamKam
1124513 - 13010
12
Tromsø IL
Đội bóng Tromsø IL
1031613 - 17-410
13
Kristiansund BK
Đội bóng Kristiansund BK
1124514 - 19-510
14
Lillestrom SK
Đội bóng Lillestrom SK
1031611 - 18-710
15
Sarpsborg 08
Đội bóng Sarpsborg 08
1031613 - 22-910
16
Sandefjord
Đội bóng Sandefjord
1022612 - 16-48