VĐQG Na Uy
VĐQG Na Uy -Vòng 2
Haugesund
Đội bóng Haugesund
Kết thúc
0  -  2
Lillestrom SK
Đội bóng Lillestrom SK
Thomas Olsen 13'
Kitolano 34'
Haugesund Stadion

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
24'
 
 
34'
0
-
2
 
45'+4
Hết hiệp 1
0 - 2
Kết thúc
0 - 2

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
49%
51%
1
Việt vị
1
1
Sút trúng mục tiêu
6
1
Sút ngoài mục tiêu
4
1
Sút bị chặn
5
13
Phạm lỗi
9
2
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
0
3
Phạt góc
6
445
Số đường chuyền
443
363
Số đường chuyền chính xác
360
4
Cứu thua
1
20
Tắc bóng
23
Cầu thủ Óskar Hrafn Thorvaldsson
Óskar Hrafn Thorvaldsson
HLV
Cầu thủ Andreas Georgson
Andreas Georgson

Đối đầu gần đây

Haugesund

Số trận (35)

7
Thắng
20%
11
Hòa
31.43%
17
Thắng
48.57%
Lillestrom SK
Eliteserien
05 thg 11, 2023
Lillestrom SK
Đội bóng Lillestrom SK
Kết thúc
1  -  0
Haugesund
Đội bóng Haugesund
Eliteserien
23 thg 07, 2023
Haugesund
Đội bóng Haugesund
Kết thúc
1  -  0
Lillestrom SK
Đội bóng Lillestrom SK
Friendly
03 thg 03, 2023
Lillestrom SK
Đội bóng Lillestrom SK
Kết thúc
4  -  1
Haugesund
Đội bóng Haugesund
Eliteserien
23 thg 10, 2022
Haugesund
Đội bóng Haugesund
Kết thúc
0  -  1
Lillestrom SK
Đội bóng Lillestrom SK
Eliteserien
24 thg 04, 2022
Lillestrom SK
Đội bóng Lillestrom SK
Kết thúc
1  -  0
Haugesund
Đội bóng Haugesund

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Haugesund
Lillestrom SK
Thắng
36.5%
Hòa
26.6%
Thắng
36.9%
Haugesund thắng
6-0
0%
7-1
0%
5-0
0.2%
6-1
0.1%
4-0
0.9%
5-1
0.3%
6-2
0%
3-0
2.7%
4-1
1.1%
5-2
0.2%
6-3
0%
2-0
6.3%
3-1
3.4%
4-2
0.7%
5-3
0.1%
1-0
9.9%
2-1
8.1%
3-2
2.2%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.7%
0-0
7.7%
2-2
5.2%
3-3
0.9%
4-4
0.1%
Lillestrom SK thắng
0-1
9.9%
1-2
8.1%
2-3
2.2%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
6.4%
1-3
3.5%
2-4
0.7%
3-5
0.1%
0-3
2.7%
1-4
1.1%
2-5
0.2%
3-6
0%
0-4
0.9%
1-5
0.3%
2-6
0%
0-5
0.2%
1-6
0.1%
0-6
0%
1-7
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
FK Bodo Glimt
Đội bóng FK Bodo Glimt
1173124 - 81624
2
SK Brann
Đội bóng SK Brann
1273220 - 12824
3
Fredrikstad
Đội bóng Fredrikstad
1163219 - 10921
4
Molde FK
Đội bóng Molde FK
1162323 - 14920
5
Viking Stavanger
Đội bóng Viking Stavanger
1053216 - 11518
6
Stromsgodset IF
Đội bóng Stromsgodset IF
1051413 - 14-116
7
KFUM Oslo
Đội bóng KFUM Oslo
1035212 - 12014
8
Rosenborg BK
Đội bóng Rosenborg BK
1041514 - 17-313
9
Haugesund
Đội bóng Haugesund
1041510 - 14-413
10
Odd
Đội bóng Odd
1133511 - 21-1012
11
HamKam
Đội bóng HamKam
1124513 - 13010
12
Tromsø IL
Đội bóng Tromsø IL
1031613 - 17-410
13
Kristiansund BK
Đội bóng Kristiansund BK
1124514 - 19-510
14
Lillestrom SK
Đội bóng Lillestrom SK
1031611 - 18-710
15
Sarpsborg 08
Đội bóng Sarpsborg 08
1031613 - 22-910
16
Sandefjord
Đội bóng Sandefjord
1022612 - 16-48