Giá Xe ô tô VinFast Ngày 18-05-2024 12:33
Tên xeGiá niêm yết (VNĐ)Loại xeĐộng cơHộp số
Fadil 2021 Cao cấp499,000,000Xe nhỏ cỡ AXăng 1.4, 4 xi lanh thẳng hàng
Fadil 2021 Nâng cao459,000,000Xe nhỏ cỡ AXăng 1.4, 4 xi lanh thẳng hàng
Fadil 2021 Tiêu chuẩn425,000,000Xe nhỏ cỡ AXăng 1.4, 4 xi lanh thẳng hàng
Lux A2.0 2021 Cao cấp1,358,000,000Xe cỡ trung hạng EI-4, DOHC, tăng áp, van biến thiên
Lux A2.0 2021 Nâng cao1,206,000,000Xe cỡ trung hạng EI-4, DOHC, tăng áp, van biến thiên
Lux A2.0 2021 Tiêu chuẩn1,115,000,000Xe cỡ trung hạng EI-4, DOHC, tăng áp, van biến thiên
Lux SA2.0 2021 Cao cấp1,835,000,000Xe cỡ trung hạng EI-4, DOHC, tăng áp, van biến thiên, phun nhiên liệu trực tiếp
Lux SA2.0 2021 Nâng cao1,642,000,000Xe cỡ trung hạng EI-4, DOHC, tăng áp, van biến thiên, phun nhiên liệu trực tiếp
Lux SA2.0 2021 Tiêu chuẩn1,552,000,000Xe cỡ trung hạng EI-4, DOHC, tăng áp, van biến thiên, phun nhiên liệu trực tiếp
President 2021 President4,600,000,000Xe sang cỡ trungXăng, V8
VF 3 2024 Mua pin315,000,000Xe siêu nhỏĐiện
VF 3 2024 Thuê pin235,000,000Xe siêu nhỏĐiện
VF 5 2022 Plus458,000,000Xe nhỏ cỡ A+/B-Động cơ điện
VF 5 2023 Plus479,000,000Xe nhỏ cỡ A+/B-Động cơ điện
VF 6 2023 Base686,000,000Xe nhỏ hạng BĐiện đơn
VF 6 2023 Plus776,000,000Xe nhỏ hạng BĐiện đơn
VF 7 2024 Base (đã gồm pin)1,010,000,000Xe cỡ vừa hạng CMột môtơ điện
VF 7 2024 Base (không gồm pin)861,000,000Xe cỡ vừa hạng CMột môtơ điện
VF 7 2024 Plus (đã gồm pin)1,211,000,000Xe cỡ vừa hạng CHai môtơ điện
VF 7 2024 Plus (không gồm pin)1,011,000,000Xe cỡ vừa hạng CHai môtơ điện
VF 8 2022 VF8 Eco1,157,000,000Xe cỡ trung hạng DMôtơ điện
VF 8 2022 VF8 Plus1,346,000,000Xe cỡ trung hạng DMôtơ điện
VF 9 2023 Eco1,566,000,000Xe cỡ trung hạng EMôtơ điện
VF 9 2023 Plus1,789,000,000Xe cỡ trung hạng EMôtơ điện
VF e34 2021 Tiêu chuẩn721,000,000Xe nhỏ hạng B+/C-Động cơ điện

Nguồn: otos.vn