Tên xe | Giá niêm yết (VNĐ) | Loại xe | Động cơ | Hộp số |
---|---|---|---|---|
Fadil 2021 Cao cấp | 499,000,000 | Xe nhỏ cỡ A | Xăng 1.4, 4 xi lanh thẳng hàng | |
Fadil 2021 Nâng cao | 459,000,000 | Xe nhỏ cỡ A | Xăng 1.4, 4 xi lanh thẳng hàng | |
Fadil 2021 Tiêu chuẩn | 425,000,000 | Xe nhỏ cỡ A | Xăng 1.4, 4 xi lanh thẳng hàng | |
Lux A2.0 2021 Cao cấp | 1,358,000,000 | Xe cỡ trung hạng E | I-4, DOHC, tăng áp, van biến thiên | |
Lux A2.0 2021 Nâng cao | 1,206,000,000 | Xe cỡ trung hạng E | I-4, DOHC, tăng áp, van biến thiên | |
Lux A2.0 2021 Tiêu chuẩn | 1,115,000,000 | Xe cỡ trung hạng E | I-4, DOHC, tăng áp, van biến thiên | |
Lux SA2.0 2021 Cao cấp | 1,835,000,000 | Xe cỡ trung hạng E | I-4, DOHC, tăng áp, van biến thiên, phun nhiên liệu trực tiếp | |
Lux SA2.0 2021 Nâng cao | 1,642,000,000 | Xe cỡ trung hạng E | I-4, DOHC, tăng áp, van biến thiên, phun nhiên liệu trực tiếp | |
Lux SA2.0 2021 Tiêu chuẩn | 1,552,000,000 | Xe cỡ trung hạng E | I-4, DOHC, tăng áp, van biến thiên, phun nhiên liệu trực tiếp | |
President 2021 President | 4,600,000,000 | Xe sang cỡ trung | Xăng, V8 | |
VF 3 2024 Mua pin | 315,000,000 | Xe siêu nhỏ | Điện | |
VF 3 2024 Thuê pin | 235,000,000 | Xe siêu nhỏ | Điện | |
VF 5 2022 Plus | 458,000,000 | Xe nhỏ cỡ A+/B- | Động cơ điện | |
VF 5 2023 Plus | 479,000,000 | Xe nhỏ cỡ A+/B- | Động cơ điện | |
VF 6 2023 Base | 686,000,000 | Xe nhỏ hạng B | Điện đơn | |
VF 6 2023 Plus | 776,000,000 | Xe nhỏ hạng B | Điện đơn | |
VF 7 2024 Base (đã gồm pin) | 1,010,000,000 | Xe cỡ vừa hạng C | Một môtơ điện | |
VF 7 2024 Base (không gồm pin) | 861,000,000 | Xe cỡ vừa hạng C | Một môtơ điện | |
VF 7 2024 Plus (đã gồm pin) | 1,211,000,000 | Xe cỡ vừa hạng C | Hai môtơ điện | |
VF 7 2024 Plus (không gồm pin) | 1,011,000,000 | Xe cỡ vừa hạng C | Hai môtơ điện | |
VF 8 2022 VF8 Eco | 1,157,000,000 | Xe cỡ trung hạng D | Môtơ điện | |
VF 8 2022 VF8 Plus | 1,346,000,000 | Xe cỡ trung hạng D | Môtơ điện | |
VF 9 2023 Eco | 1,566,000,000 | Xe cỡ trung hạng E | Môtơ điện | |
VF 9 2023 Plus | 1,789,000,000 | Xe cỡ trung hạng E | Môtơ điện | |
VF e34 2021 Tiêu chuẩn | 721,000,000 | Xe nhỏ hạng B+/C- | Động cơ điện |
Nguồn: otos.vn