Tên xe | Giá niêm yết (VNĐ) | Loại xe | Động cơ | Hộp số |
---|---|---|---|---|
D-Max 2021 Prestige 1.9 4X2 MT | 630,000,000 | Bán tải cỡ trung | RZ4E Common rail, Intercooler, VGS Turbo, 1.9L, i4 | |
D-Max 2021 Prestige1.9 4X2 AT | 650,000,000 | Bán tải cỡ trung | RZ4E Common rail, Intercooler, VGS Turbo, 1.9L, i4 | |
D-Max 2021 Type Z 1.9 4x4 AT | 850,000,000 | Bán tải cỡ trung | RZ4E Common rail, Intercooler, VGS Turbo, 1.9L, i4 | |
D-Max 2023 Hi-Lander 4x2 AT | 781,000,000 | Bán tải cỡ trung | RZ4E Common rail, Intercooler, VGS Turbo, 1.9L, i4 | |
D-Max 2023 Prestige 4X2 AT | 685,000,000 | Bán tải cỡ trung | RZ4E Common rail, Intercooler, VGS Turbo, 1.9L, i4 | |
D-Max 2023 Prestige 4X2 MT | 650,000,000 | Bán tải cỡ trung | RZ4E Common rail, Intercooler, VGS Turbo, 1.9L, i4 | |
D-Max 2023 Type Z 4x4 AT | 880,000,000 | Bán tải cỡ trung | RZ4E Common rail, Intercooler, VGS Turbo, 1.9L, i4 | |
D-Max 2023 UTZ 4x4 MT | 665,000,000 | Bán tải cỡ trung | RZ4E - TC | |
mu-X 2021 B7 | 799,000,000 | Xe cỡ trung hạng D | RZ4E Common rail, Intercooler, VGS Turbo, 1.9L, i4 | |
mu-X 2021 B7 Plus | 859,000,000 | Xe cỡ trung hạng D | RZ4E Common rail, Intercooler, VGS Turbo, 1.9L, i4 | |
mu-X 2021 Prestige | 949,000,000 | Xe cỡ trung hạng D | RZ4E Common rail, Intercooler, VGS Turbo, 1.9L, i4 | |
mu-X 2022 B7 4x2 MT | 900,000,000 | Xe cỡ trung hạng D | RZ4E-TC 1.9L Intercooler VGS Turbo i4 | |
mu-X 2022 B7 Plus 4x2 AT | 980,000,000 | Xe cỡ trung hạng D | RZ4E-TC 1.9L Intercooler VGS Turbo i4 | |
mu-X 2022 Premium 4x4 AT | 1,190,000,000 | Xe cỡ trung hạng D | RZ4E-TC 1.9L Intercooler VGS Turbo i4 | |
mu-X 2022 Prestige 4x2 AT | 1,120,000,000 | Xe cỡ trung hạng D | RZ4E-TC 1.9L Intercooler VGS Turbo i4 |
Nguồn: otos.vn