Tên xe | Giá niêm yết (VNĐ) | Loại xe | Động cơ | Hộp số |
---|---|---|---|---|
Accord 2021 VTEC Turbo | 1,319,000,000 | Xe cỡ trung hạng D | 1.5 VTEC Turbo | |
Accord 2022 1.5 Turbo | 1,319,000,000 | Xe cỡ trung hạng D | 1.5 VTEC Turbo | |
Brio 2021 G | 418,000,000 | Xe nhỏ cỡ A | 1.2 i-VTEC | |
Brio 2021 RS | 452,000,000 | Xe nhỏ cỡ A | 1.2 i-VTEC | |
BR-V 2023 G | 661,000,000 | MPV cỡ nhỏ | Xăng 1.5L i-VTEC | |
BR-V 2023 L | 705,000,000 | MPV cỡ nhỏ | Xăng 1.5L i-VTEC | |
City 2021 G | 529,000,000 | Xe nhỏ hạng B | 1.5 i-VTEC | |
City 2021 L | 569,000,000 | Xe nhỏ hạng B | 1.5 i-VTEC | |
City 2021 RS | 599,000,000 | Xe nhỏ hạng B | 1.5 i-VTEC | |
City 2023 G | 559,000,000 | Xe nhỏ hạng B | 1.5 i-VTEC | |
City 2023 L | 589,000,000 | Xe nhỏ hạng B | 1.5 i-VTEC | |
City 2023 RS | 609,000,000 | Xe nhỏ hạng B | 1.5 i-VTEC | |
Civic 2021 E | 729,000,000 | Xe cỡ vừa hạng C | 1.8 i-VTEC | |
Civic 2021 G | 789,000,000 | Xe cỡ vừa hạng C | 1.8 i-VTEC | |
Civic 2021 RS | 929,000,000 | Xe cỡ vừa hạng C | 1.5 VTEC Turbo | |
Civic 2022 E | 730,000,000 | Xe cỡ vừa hạng C | 1.5 VTEC Turbo | |
Civic 2022 G | 770,000,000 | Xe cỡ vừa hạng C | 1.5 VTEC Turbo | |
Civic 2022 RS | 870,000,000 | Xe cỡ vừa hạng C | 1.5 VTEC Turbo | |
Civic Type R 2022 2.0 MT | 2,399,000,000 | Xe cỡ vừa hạng C | 2.0 VTEC Turbo | |
CR-V 2021 E | 998,000,000 | Xe cỡ vừa hạng C | VTEC 1.5 turbo I4 | |
CR-V 2021 G | 1,048,000,000 | Xe cỡ vừa hạng C | VTEC 1.5 turbo I4 | |
CR-V 2021 L | 1,118,000,000 | Xe cỡ vừa hạng C | VTEC 1.5 turbo I4 | |
CR-V 2021 LSE | 1,138,000,000 | Xe cỡ vừa hạng C | VTEC 1.5 turbo I4 | |
CR-V 2024 e:HEV RS | 1,259,000,000 | Xe cỡ vừa hạng C | 2.0L DOHC kết hợp môtơ điện | |
CR-V 2024 G | 1,109,000,000 | Xe cỡ vừa hạng C | 1.5L DOHC VTEC TURBO | |
CR-V 2024 L | 1,159,000,000 | Xe cỡ vừa hạng C | 1.5L DOHC VTEC TURBO | |
CR-V 2024 L AWD | 1,310,000,000 | Xe cỡ vừa hạng C | 1.5L DOHC VTEC TURBO | |
HR-V 2021 G | 786,000,000 | Xe nhỏ hạng B | 1.8 SOHC i-VTEC | |
HR-V 2021 L | 866,000,000 | Xe nhỏ hạng B | 1.8 SOHC i-VTEC | |
HR-V 2022 G | 699,000,000 | Xe nhỏ hạng B | 1.5 i-VTEC | |
HR-V 2022 L | 826,000,000 | Xe nhỏ hạng B | 1.5 Turbo | |
HR-V 2022 RS | 871,000,000 | Xe nhỏ hạng B | 1.5 Turbo |
Nguồn: otos.vn