Tên xe | Giá niêm yết (VNĐ) | Loại xe | Động cơ | Hộp số |
---|---|---|---|---|
E-HS9 2022 Deluxe (7 chỗ) | 2,968,000,000 | Xe sang cỡ lớn | Hai môtơ điện | |
E-HS9 2022 Executive (7 chỗ) | 2,768,000,000 | Xe sang cỡ lớn | Môtơ điện | |
E-HS9 2022 Flagship (4 chỗ) | 3,688,000,000 | Xe sang cỡ lớn | Hai môtơ điện | |
E-HS9 2022 Premium (6 chỗ) | 3,339,000,000 | Xe sang cỡ lớn | Hai động cơ điện | |
H9 2022 2.0 Elegance | 1,508,000,000 | Xe sang cỡ lớn | 2.0 Tăng áp | |
H9 2022 2.0 Luxury | 1,668,000,000 | Xe sang cỡ lớn | 2.0 Tăng áp | |
H9 2022 2.0 Premium | 1,888,000,000 | Xe sang cỡ lớn | 2.0 Tăng áp | |
H9 2022 3.0 Flagship | 2,688,000,000 | Xe sang cỡ lớn | 3.0 V6 Supercharge | |
H9 2022 3.0 Premium | 2,468,000,000 | Xe sang cỡ lớn | 3.0 V6 Supercharge |
Nguồn: otos.vn