VĐQG Hungary
VĐQG Hungary -Vòng 33
Ferencvárosi
Đội bóng Ferencvárosi
Kết thúc
2  -  0
Újpest FC
Đội bóng Újpest FC
Marquinhos 38'
Lisztes 76'(pen)
Groupama Arena

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
 
35'
Hết hiệp 1
1 - 0
76'
2
-
0
 
Kết thúc
2 - 0

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
71%
29%
3
Việt vị
1
6
Sút trúng mục tiêu
0
13
Sút ngoài mục tiêu
3
7
Sút bị chặn
1
8
Phạm lỗi
17
2
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
10
Phạt góc
1
588
Số đường chuyền
245
535
Số đường chuyền chính xác
181
0
Cứu thua
4
17
Tắc bóng
19
Cầu thủ Dejan Stankovic
Dejan Stankovic
HLV
Cầu thủ Géza Mészöly
Géza Mészöly

Đối đầu gần đây

Ferencvárosi

Số trận (78)

43
Thắng
55.13%
19
Hòa
24.36%
16
Thắng
20.51%
Újpest FC
NB I
25 thg 02, 2024
Újpest FC
Đội bóng Újpest FC
Kết thúc
0  -  5
Ferencvárosi
Đội bóng Ferencvárosi
NB I
29 thg 10, 2023
Ferencvárosi
Đội bóng Ferencvárosi
Kết thúc
3  -  0
Újpest FC
Đội bóng Újpest FC
NB I
01 thg 05, 2023
Újpest FC
Đội bóng Újpest FC
Kết thúc
2  -  3
Ferencvárosi
Đội bóng Ferencvárosi
NB I
05 thg 02, 2023
Ferencvárosi
Đội bóng Ferencvárosi
Kết thúc
3  -  1
Újpest FC
Đội bóng Újpest FC
NB I
04 thg 09, 2022
Újpest FC
Đội bóng Újpest FC
Kết thúc
0  -  6
Ferencvárosi
Đội bóng Ferencvárosi

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Ferencvárosi
Újpest FC
Thắng
54.9%
Hòa
23.3%
Thắng
21.8%
Ferencvárosi thắng
8-0
0%
7-0
0.1%
8-1
0%
6-0
0.3%
7-1
0.1%
5-0
0.9%
6-1
0.3%
7-2
0%
4-0
2.5%
5-1
0.9%
6-2
0.1%
7-3
0%
3-0
5.7%
4-1
2.6%
5-2
0.5%
6-3
0%
2-0
9.6%
3-1
5.8%
4-2
1.3%
5-3
0.2%
6-4
0%
1-0
10.8%
2-1
9.8%
3-2
3%
4-3
0.5%
5-4
0%
Hòa
1-1
11.1%
0-0
6.1%
2-2
5%
3-3
1%
4-4
0.1%
Újpest FC thắng
0-1
6.2%
1-2
5.7%
2-3
1.7%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
3.2%
1-3
1.9%
2-4
0.4%
3-5
0.1%
0-3
1.1%
1-4
0.5%
2-5
0.1%
0-4
0.3%
1-5
0.1%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Ferencvárosi
Đội bóng Ferencvárosi
33235580 - 305074
2
Paksi SE
Đội bóng Paksi SE
33177951 - 42958
3
Puskás Akadémia
Đội bóng Puskás Akadémia
331510860 - 352555
4
Fehérvár
Đội bóng Fehérvár
331661155 - 401554
5
Debreceni VSC
Đội bóng Debreceni VSC
331461349 - 48148
6
Kecskemét
Đội bóng Kecskemét
331361445 - 45045
7
Diósgyőr VTK
Đội bóng Diósgyőr VTK
331291250 - 56-645
8
MTK Budapest
Đội bóng MTK Budapest
331281343 - 62-1944
9
Zalaegerszegi TE
Đội bóng Zalaegerszegi TE
331271454 - 60-643
10
Újpest FC
Đội bóng Újpest FC
331141845 - 67-2237
11
Kisvárda
Đội bóng Kisvárda
33942040 - 55-1531
12
Mezőkövesd-Zsory
Đội bóng Mezőkövesd-Zsory
33562231 - 63-3221