VĐQG Hungary
VĐQG Hungary -Vòng 32
Diósgyőr VTK
Đội bóng Diósgyőr VTK
Kết thúc
2  -  0
Ferencvárosi
Đội bóng Ferencvárosi
Gera 76'
Levente Szabo 88'
Diósgyőri Stadion

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
30%
70%
4
Sút trúng mục tiêu
3
6
Sút ngoài mục tiêu
6
5
Sút bị chặn
3
18
Phạm lỗi
8
2
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
0
4
Phạt góc
4
258
Số đường chuyền
620
187
Số đường chuyền chính xác
550
2
Cứu thua
2
16
Tắc bóng
14
Cầu thủ Vladimir Radenkovic
Vladimir Radenkovic
HLV
Cầu thủ Dejan Stankovic
Dejan Stankovic

Đối đầu gần đây

Diósgyőr VTK

Số trận (41)

5
Thắng
12.2%
7
Hòa
17.07%
29
Thắng
70.73%
Ferencvárosi
NB I
10 thg 04, 2024
Ferencvárosi
Đội bóng Ferencvárosi
Kết thúc
2  -  1
Diósgyőr VTK
Đội bóng Diósgyőr VTK
Magyar Kupa
03 thg 04, 2024
Diósgyőr VTK
Đội bóng Diósgyőr VTK
Kết thúc
0  -  2
Ferencvárosi
Đội bóng Ferencvárosi
NB I
22 thg 10, 2023
Diósgyőr VTK
Đội bóng Diósgyőr VTK
Kết thúc
1  -  2
Ferencvárosi
Đội bóng Ferencvárosi
NB I
02 thg 03, 2021
Ferencvárosi
Đội bóng Ferencvárosi
Kết thúc
1  -  0
Diósgyőr VTK
Đội bóng Diósgyőr VTK
NB I
20 thg 01, 2021
Ferencvárosi
Đội bóng Ferencvárosi
Kết thúc
0  -  1
Diósgyőr VTK
Đội bóng Diósgyőr VTK

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Diósgyőr VTK
Ferencvárosi
Thắng
33.3%
Hòa
25.3%
Thắng
41.4%
Diósgyőr VTK thắng
6-0
0%
7-1
0%
5-0
0.2%
6-1
0.1%
4-0
0.7%
5-1
0.3%
6-2
0%
3-0
2.3%
4-1
1.1%
5-2
0.2%
6-3
0%
2-0
5.2%
3-1
3.4%
4-2
0.8%
5-3
0.1%
1-0
8.1%
2-1
7.8%
3-2
2.5%
4-3
0.4%
5-4
0%
Hòa
1-1
11.9%
0-0
6.2%
2-2
5.7%
3-3
1.2%
4-4
0.1%
5-5
0%
Ferencvárosi thắng
0-1
9.2%
1-2
8.8%
2-3
2.8%
3-4
0.5%
4-5
0%
0-2
6.8%
1-3
4.3%
2-4
1%
3-5
0.1%
4-6
0%
0-3
3.3%
1-4
1.6%
2-5
0.3%
3-6
0%
0-4
1.2%
1-5
0.5%
2-6
0.1%
0-5
0.4%
1-6
0.1%
2-7
0%
0-6
0.1%
1-7
0%
0-7
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Ferencvárosi
Đội bóng Ferencvárosi
33235580 - 305074
2
Paksi SE
Đội bóng Paksi SE
33177951 - 42958
3
Puskás Akadémia
Đội bóng Puskás Akadémia
331510860 - 352555
4
Fehérvár
Đội bóng Fehérvár
331661155 - 401554
5
Debreceni VSC
Đội bóng Debreceni VSC
331461349 - 48148
6
Kecskemét
Đội bóng Kecskemét
331361445 - 45045
7
Diósgyőr VTK
Đội bóng Diósgyőr VTK
331291250 - 56-645
8
MTK Budapest
Đội bóng MTK Budapest
331281343 - 62-1944
9
Zalaegerszegi TE
Đội bóng Zalaegerszegi TE
331271454 - 60-643
10
Újpest FC
Đội bóng Újpest FC
331141845 - 67-2237
11
Kisvárda
Đội bóng Kisvárda
33942040 - 55-1531
12
Mezőkövesd-Zsory
Đội bóng Mezőkövesd-Zsory
33562231 - 63-3221