VĐQG Hungary
VĐQG Hungary -Vòng 31
Újpest FC
Đội bóng Újpest FC
Kết thúc
7  -  0
Diósgyőr VTK
Đội bóng Diósgyőr VTK
Radošević 6'
Keita 10'
Morschel 30'(pen)
Ljujić 45'
Csoboth 59', 61'
Peter Ambrose 72'
Szusza Ferenc Stadion

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
43%
57%
0
Việt vị
1
8
Sút trúng mục tiêu
2
8
Sút ngoài mục tiêu
7
0
Sút bị chặn
7
8
Phạm lỗi
15
0
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
2
Phạt góc
6
333
Số đường chuyền
428
281
Số đường chuyền chính xác
359
2
Cứu thua
1
19
Tắc bóng
13
Cầu thủ Géza Mészöly
Géza Mészöly
HLV
Cầu thủ Vladimir Radenkovic
Vladimir Radenkovic

Đối đầu gần đây

Újpest FC

Số trận (43)

20
Thắng
46.51%
10
Hòa
23.26%
13
Thắng
30.23%
Diósgyőr VTK
NB I
11 thg 02, 2024
Diósgyőr VTK
Đội bóng Diósgyőr VTK
Kết thúc
1  -  2
Újpest FC
Đội bóng Újpest FC
NB I
07 thg 10, 2023
Újpest FC
Đội bóng Újpest FC
Kết thúc
2  -  0
Diósgyőr VTK
Đội bóng Diósgyőr VTK
NB I
29 thg 04, 2021
Diósgyőr VTK
Đội bóng Diósgyőr VTK
Kết thúc
0  -  0
Újpest FC
Đội bóng Újpest FC
NB I
12 thg 02, 2021
Újpest FC
Đội bóng Újpest FC
Kết thúc
1  -  0
Diósgyőr VTK
Đội bóng Diósgyőr VTK
NB I
06 thg 11, 2020
Diósgyőr VTK
Đội bóng Diósgyőr VTK
Kết thúc
3  -  0
Újpest FC
Đội bóng Újpest FC

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Újpest FC
Diósgyőr VTK
Thắng
42.1%
Hòa
25.3%
Thắng
32.6%
Újpest FC thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.4%
6-1
0.1%
7-2
0%
4-0
1.3%
5-1
0.5%
6-2
0.1%
3-0
3.5%
4-1
1.6%
5-2
0.3%
6-3
0%
2-0
7%
3-1
4.4%
4-2
1%
5-3
0.1%
6-4
0%
1-0
9.4%
2-1
8.9%
3-2
2.8%
4-3
0.4%
5-4
0%
Hòa
1-1
12%
0-0
6.3%
2-2
5.7%
3-3
1.2%
4-4
0.1%
5-5
0%
Diósgyőr VTK thắng
0-1
8.1%
1-2
7.6%
2-3
2.4%
3-4
0.4%
4-5
0%
0-2
5.1%
1-3
3.3%
2-4
0.8%
3-5
0.1%
0-3
2.2%
1-4
1%
2-5
0.2%
3-6
0%
0-4
0.7%
1-5
0.3%
2-6
0%
0-5
0.2%
1-6
0.1%
0-6
0%
1-7
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Ferencvárosi
Đội bóng Ferencvárosi
32225578 - 304871
2
Paksi SE
Đội bóng Paksi SE
32167949 - 41855
3
Fehérvár
Đội bóng Fehérvár
321651155 - 401553
4
Puskás Akadémia
Đội bóng Puskás Akadémia
321410856 - 342252
5
Debreceni VSC
Đội bóng Debreceni VSC
321461248 - 44448
6
Diósgyőr VTK
Đội bóng Diósgyőr VTK
321281250 - 56-644
7
MTK Budapest
Đội bóng MTK Budapest
331281343 - 62-1944
8
Zalaegerszegi TE
Đội bóng Zalaegerszegi TE
321271353 - 58-543
9
Kecskemét
Đội bóng Kecskemét
321261443 - 44-142
10
Újpest FC
Đội bóng Újpest FC
321141745 - 65-2037
11
Kisvárda
Đội bóng Kisvárda
32941939 - 53-1431
12
Mezőkövesd-Zsory
Đội bóng Mezőkövesd-Zsory
33562231 - 63-3221