VĐQG Hungary
VĐQG Hungary -Vòng 31
Ferencvárosi
Đội bóng Ferencvárosi
Kết thúc
5  -  1
Debreceni VSC
Đội bóng Debreceni VSC
Abena 49', 72'
Traoré 56'
Varga 68'(pen)
Abu Fani 80'
Vajda 63'
Groupama Arena

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
61%
39%
1
Việt vị
0
12
Sút trúng mục tiêu
1
14
Sút ngoài mục tiêu
4
2
Sút bị chặn
2
9
Phạm lỗi
18
1
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
10
Phạt góc
3
396
Số đường chuyền
266
338
Số đường chuyền chính xác
207
0
Cứu thua
7
18
Tắc bóng
10
Cầu thủ Dejan Stankovic
Dejan Stankovic
HLV
Cầu thủ Srdjan Blagojevic
Srdjan Blagojevic

Đối đầu gần đây

Ferencvárosi

Số trận (73)

30
Thắng
41.1%
21
Hòa
28.77%
22
Thắng
30.13%
Debreceni VSC
Magyar Kupa
28 thg 02, 2024
Debreceni VSC
Đội bóng Debreceni VSC
Kết thúc
1  -  1
Ferencvárosi
Đội bóng Ferencvárosi
NB I
10 thg 02, 2024
Debreceni VSC
Đội bóng Debreceni VSC
Kết thúc
1  -  2
Ferencvárosi
Đội bóng Ferencvárosi
NB I
08 thg 10, 2023
Ferencvárosi
Đội bóng Ferencvárosi
Kết thúc
2  -  2
Debreceni VSC
Đội bóng Debreceni VSC
NB I
20 thg 05, 2023
Ferencvárosi
Đội bóng Ferencvárosi
Kết thúc
1  -  3
Debreceni VSC
Đội bóng Debreceni VSC
NB I
26 thg 02, 2023
Debreceni VSC
Đội bóng Debreceni VSC
Kết thúc
0  -  2
Ferencvárosi
Đội bóng Ferencvárosi

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Ferencvárosi
Debreceni VSC
Thắng
44.6%
Hòa
25.5%
Thắng
29.9%
Ferencvárosi thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.4%
6-1
0.1%
7-2
0%
4-0
1.5%
5-1
0.5%
6-2
0.1%
3-0
3.9%
4-1
1.7%
5-2
0.3%
6-3
0%
2-0
7.7%
3-1
4.6%
4-2
1%
5-3
0.1%
1-0
10.2%
2-1
9.1%
3-2
2.7%
4-3
0.4%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.1%
0-0
6.8%
2-2
5.4%
3-3
1.1%
4-4
0.1%
Debreceni VSC thắng
0-1
8%
1-2
7.2%
2-3
2.1%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
4.8%
1-3
2.8%
2-4
0.6%
3-5
0.1%
0-3
1.9%
1-4
0.8%
2-5
0.1%
3-6
0%
0-4
0.6%
1-5
0.2%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Ferencvárosi
Đội bóng Ferencvárosi
32225578 - 304871
2
Paksi SE
Đội bóng Paksi SE
32167949 - 41855
3
Fehérvár
Đội bóng Fehérvár
321651155 - 401553
4
Puskás Akadémia
Đội bóng Puskás Akadémia
321410856 - 342252
5
Debreceni VSC
Đội bóng Debreceni VSC
321461248 - 44448
6
Diósgyőr VTK
Đội bóng Diósgyőr VTK
321281250 - 56-644
7
MTK Budapest
Đội bóng MTK Budapest
331281343 - 62-1944
8
Zalaegerszegi TE
Đội bóng Zalaegerszegi TE
321271353 - 58-543
9
Kecskemét
Đội bóng Kecskemét
321261443 - 44-142
10
Újpest FC
Đội bóng Újpest FC
321141745 - 65-2037
11
Kisvárda
Đội bóng Kisvárda
32941939 - 53-1431
12
Mezőkövesd-Zsory
Đội bóng Mezőkövesd-Zsory
33562231 - 63-3221