VĐQG Hungary
VĐQG Hungary -Vòng 30
Debreceni VSC
Đội bóng Debreceni VSC
Kết thúc
1  -  0
Újpest FC
Đội bóng Újpest FC
Ojediran 88'
Nagyerdei Stadion

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
66%
34%
2
Việt vị
1
6
Sút trúng mục tiêu
0
9
Sút ngoài mục tiêu
1
14
Sút bị chặn
1
13
Phạm lỗi
6
2
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
1
9
Phạt góc
5
550
Số đường chuyền
293
472
Số đường chuyền chính xác
205
0
Cứu thua
5
6
Tắc bóng
7
Cầu thủ Srdjan Blagojevic
Srdjan Blagojevic
HLV
Cầu thủ Géza Mészöly
Géza Mészöly

Đối đầu gần đây

Debreceni VSC

Số trận (81)

24
Thắng
29.63%
23
Hòa
28.4%
34
Thắng
41.97%
Újpest FC
NB I
06 thg 02, 2024
Újpest FC
Đội bóng Újpest FC
Kết thúc
1  -  2
Debreceni VSC
Đội bóng Debreceni VSC
NB I
30 thg 09, 2023
Debreceni VSC
Đội bóng Debreceni VSC
Kết thúc
1  -  2
Újpest FC
Đội bóng Újpest FC
NB I
27 thg 05, 2023
Debreceni VSC
Đội bóng Debreceni VSC
Kết thúc
2  -  0
Újpest FC
Đội bóng Újpest FC
NB I
05 thg 03, 2023
Újpest FC
Đội bóng Újpest FC
Kết thúc
1  -  1
Debreceni VSC
Đội bóng Debreceni VSC
NB I
16 thg 10, 2022
Debreceni VSC
Đội bóng Debreceni VSC
Kết thúc
4  -  1
Újpest FC
Đội bóng Újpest FC

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Debreceni VSC
Újpest FC
Thắng
57.8%
Hòa
22.4%
Thắng
19.8%
Debreceni VSC thắng
8-0
0%
7-0
0.1%
8-1
0%
6-0
0.3%
7-1
0.1%
8-2
0%
5-0
1.1%
6-1
0.3%
7-2
0%
4-0
2.9%
5-1
1.1%
6-2
0.2%
7-3
0%
3-0
6.2%
4-1
2.9%
5-2
0.5%
6-3
0.1%
2-0
10%
3-1
6.2%
4-2
1.4%
5-3
0.2%
6-4
0%
1-0
10.7%
2-1
9.9%
3-2
3.1%
4-3
0.5%
5-4
0%
Hòa
1-1
10.6%
0-0
5.7%
2-2
4.9%
3-3
1%
4-4
0.1%
Újpest FC thắng
0-1
5.7%
1-2
5.3%
2-3
1.6%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
2.8%
1-3
1.8%
2-4
0.4%
3-5
0.1%
0-3
0.9%
1-4
0.4%
2-5
0.1%
0-4
0.2%
1-5
0.1%
2-6
0%
0-5
0%
1-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Ferencvárosi
Đội bóng Ferencvárosi
33235580 - 305074
2
Paksi SE
Đội bóng Paksi SE
33177951 - 42958
3
Puskás Akadémia
Đội bóng Puskás Akadémia
331510860 - 352555
4
Fehérvár
Đội bóng Fehérvár
331661155 - 401554
5
Debreceni VSC
Đội bóng Debreceni VSC
331461349 - 48148
6
Kecskemét
Đội bóng Kecskemét
331361445 - 45045
7
Diósgyőr VTK
Đội bóng Diósgyőr VTK
331291250 - 56-645
8
MTK Budapest
Đội bóng MTK Budapest
331281343 - 62-1944
9
Zalaegerszegi TE
Đội bóng Zalaegerszegi TE
331271454 - 60-643
10
Újpest FC
Đội bóng Újpest FC
331141845 - 67-2237
11
Kisvárda
Đội bóng Kisvárda
33942040 - 55-1531
12
Mezőkövesd-Zsory
Đội bóng Mezőkövesd-Zsory
33562231 - 63-3221