LaLiga
LaLiga -Vòng 33
Cádiz
Đội bóng Cádiz
Kết thúc
1  -  1
Mallorca
Đội bóng Mallorca
Omar Mascarell 59'(og)
Vedat Muriqi 12'
Nuevo Mirandilla
SSPORT2 (SCTV15)

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
59%
41%
0
Việt vị
2
2
Sút trúng mục tiêu
2
5
Sút ngoài mục tiêu
3
3
Sút bị chặn
4
14
Phạm lỗi
21
3
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
3
Phạt góc
1
469
Số đường chuyền
343
364
Số đường chuyền chính xác
239
1
Cứu thua
2
19
Tắc bóng
24
Cầu thủ Mauricio Pellegrino
Mauricio Pellegrino
HLV
Cầu thủ Javier Aguirre
Javier Aguirre

Đối đầu gần đây

Cádiz

Số trận (55)

18
Thắng
32.73%
16
Hòa
29.09%
21
Thắng
38.18%
Mallorca
LaLiga
29 thg 11, 2023
Mallorca
Đội bóng Mallorca
Kết thúc
1  -  1
Cádiz
Đội bóng Cádiz
LaLiga
12 thg 05, 2023
Mallorca
Đội bóng Mallorca
Kết thúc
1  -  0
Cádiz
Đội bóng Cádiz
LaLiga
28 thg 01, 2023
Cádiz
Đội bóng Cádiz
Kết thúc
2  -  0
Mallorca
Đội bóng Mallorca
LaLiga
05 thg 02, 2022
Mallorca
Đội bóng Mallorca
Kết thúc
2  -  1
Cádiz
Đội bóng Cádiz
LaLiga
31 thg 10, 2021
Cádiz
Đội bóng Cádiz
Kết thúc
1  -  1
Mallorca
Đội bóng Mallorca

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Cádiz
Mallorca
Thắng
34.6%
Hòa
26.6%
Thắng
38.8%
Cádiz thắng
6-0
0%
5-0
0.2%
6-1
0.1%
4-0
0.7%
5-1
0.2%
6-2
0%
3-0
2.4%
4-1
1%
5-2
0.2%
6-3
0%
2-0
5.9%
3-1
3.2%
4-2
0.7%
5-3
0.1%
1-0
9.6%
2-1
7.8%
3-2
2.1%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.7%
0-0
7.8%
2-2
5.2%
3-3
0.9%
4-4
0.1%
Mallorca thắng
0-1
10.3%
1-2
8.4%
2-3
2.3%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
6.8%
1-3
3.7%
2-4
0.7%
3-5
0.1%
0-3
3%
1-4
1.2%
2-5
0.2%
3-6
0%
0-4
1%
1-5
0.3%
2-6
0%
0-5
0.3%
1-6
0.1%
0-6
0.1%
1-7
0%
0-7
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Real Madrid
Đội bóng Real Madrid
34276174 - 225287
2
Girona
Đội bóng Girona
34235673 - 423174
3
Barcelona
Đội bóng Barcelona
34227570 - 432773
4
Atlético Madrid
Đội bóng Atlético Madrid
34214963 - 392467
5
Athletic Bilbao
Đội bóng Athletic Bilbao
341710755 - 332261
6
Real Sociedad
Đội bóng Real Sociedad
341412848 - 351354
7
Real Betis
Đội bóng Real Betis
341313843 - 39452
8
Valencia
Đội bóng Valencia
341381337 - 39-247
9
Villarreal
Đội bóng Villarreal
341291356 - 58-245
10
Getafe
Đội bóng Getafe
3410131141 - 47-643
11
Deportivo Alavés
Đội bóng Deportivo Alavés
341181532 - 38-641
12
Sevilla
Đội bóng Sevilla
3410111345 - 46-141
13
Osasuna
Đội bóng Osasuna
341161737 - 51-1439
14
Las Palmas
Đội bóng Las Palmas
341071730 - 43-1337
15
Celta Vigo
Đội bóng Celta Vigo
348101640 - 52-1234
16
Rayo Vallecano
Đội bóng Rayo Vallecano
347131427 - 43-1634
17
Mallorca
Đội bóng Mallorca
346141427 - 40-1332
18
Cádiz
Đội bóng Cádiz
344141623 - 49-2626
19
Granada
Đội bóng Granada
34492136 - 64-2821
20
Almería
Đội bóng Almería
342112133 - 67-3417