LaLiga
LaLiga -Vòng 32
Girona
Đội bóng Girona
Kết thúc
4  -  1
Cádiz
Đội bóng Cádiz
García 9'
Iván Martín 22'
Dovbyk 71'
Portu 82'
Escalante 81'
Municipal Montilivi
SSPORT2 (SCTV15)

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
57%
43%
3
Việt vị
1
5
Sút trúng mục tiêu
5
5
Sút ngoài mục tiêu
4
0
Sút bị chặn
3
11
Phạm lỗi
14
1
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
2
Phạt góc
4
550
Số đường chuyền
401
497
Số đường chuyền chính xác
336
5
Cứu thua
1
9
Tắc bóng
20
Cầu thủ Míchel
Míchel
HLV
Cầu thủ Mauricio Pellegrino
Mauricio Pellegrino

Đối đầu gần đây

Girona

Số trận (12)

5
Thắng
41.67%
2
Hòa
16.67%
5
Thắng
41.66%
Cádiz
LaLiga
07 thg 10, 2023
Cádiz
Đội bóng Cádiz
Kết thúc
0  -  1
Girona
Đội bóng Girona
LaLiga
10 thg 02, 2023
Cádiz
Đội bóng Cádiz
Kết thúc
2  -  0
Girona
Đội bóng Girona
LaLiga
15 thg 10, 2022
Girona
Đội bóng Girona
Kết thúc
1  -  1
Cádiz
Đội bóng Cádiz
Copa del Rey
16 thg 01, 2021
Girona
Đội bóng Girona
Kết thúc
2  -  0
Cádiz
Đội bóng Cádiz
Segunda
17 thg 07, 2020
Girona
Đội bóng Girona
Kết thúc
2  -  1
Cádiz
Đội bóng Cádiz

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Girona
Cádiz
Thắng
70.7%
Hòa
18.2%
Thắng
11.1%
Girona thắng
9-0
0%
8-0
0.1%
9-1
0%
7-0
0.3%
8-1
0.1%
6-0
0.8%
7-1
0.2%
8-2
0%
5-0
2.2%
6-1
0.6%
7-2
0.1%
4-0
5.1%
5-1
1.6%
6-2
0.2%
7-3
0%
3-0
9.4%
4-1
3.7%
5-2
0.6%
6-3
0.1%
2-0
12.9%
3-1
6.9%
4-2
1.4%
5-3
0.1%
1-0
11.9%
2-1
9.5%
3-2
2.5%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
8.7%
0-0
5.4%
2-2
3.5%
3-3
0.6%
4-4
0.1%
Cádiz thắng
0-1
4%
1-2
3.2%
2-3
0.8%
3-4
0.1%
0-2
1.5%
1-3
0.8%
2-4
0.2%
3-5
0%
0-3
0.4%
1-4
0.1%
2-5
0%
0-4
0.1%
1-5
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Real Madrid
Đội bóng Real Madrid
37297187 - 266194
2
Barcelona
Đội bóng Barcelona
37257577 - 433482
3
Girona
Đội bóng Girona
37246778 - 463278
4
Atlético Madrid
Đội bóng Atlético Madrid
372341068 - 432573
5
Athletic Bilbao
Đội bóng Athletic Bilbao
371811860 - 372365
6
Real Sociedad
Đội bóng Real Sociedad
371612951 - 371460
7
Real Betis
Đội bóng Real Betis
371414948 - 45356
8
Villarreal
Đội bóng Villarreal
3714101364 - 64052
9
Valencia
Đội bóng Valencia
371391538 - 43-548
10
Deportivo Alavés
Đội bóng Deportivo Alavés
371291635 - 45-1045
11
Osasuna
Đội bóng Osasuna
371281744 - 55-1144
12
Getafe
Đội bóng Getafe
3710131441 - 52-1143
13
Sevilla
Đội bóng Sevilla
3710111647 - 52-541
14
Celta Vigo
Đội bóng Celta Vigo
3710101744 - 55-1140
15
Las Palmas
Đội bóng Las Palmas
371091832 - 46-1439
16
Rayo Vallecano
Đội bóng Rayo Vallecano
378141529 - 47-1838
17
Mallorca
Đội bóng Mallorca
377161431 - 43-1237
18
Cádiz
Đội bóng Cádiz
376151625 - 49-2433
19
Granada
Đội bóng Granada
37492438 - 72-3421
20
Almería
Đội bóng Almería
372122337 - 74-3718