LaLiga
LaLiga -Vòng 30
Cádiz
Đội bóng Cádiz
Kết thúc
1  -  0
Granada
Đội bóng Granada
Robert Navarro 51'
Nuevo Mirandilla
SSPORT2 (SCTV15)

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
59%
41%
2
Việt vị
1
5
Sút trúng mục tiêu
2
6
Sút ngoài mục tiêu
4
2
Sút bị chặn
4
17
Phạm lỗi
14
2
Thẻ vàng
4
0
Thẻ đỏ
0
5
Phạt góc
2
470
Số đường chuyền
326
376
Số đường chuyền chính xác
224
2
Cứu thua
4
24
Tắc bóng
24
Cầu thủ Mauricio Pellegrino
Mauricio Pellegrino
HLV
Cầu thủ José Ramón Sandoval
José Ramón Sandoval

Đối đầu gần đây

Cádiz

Số trận (69)

25
Thắng
36.23%
19
Hòa
27.54%
25
Thắng
36.23%
Granada
LaLiga
03 thg 01, 2024
Granada
Đội bóng Granada
Kết thúc
2  -  0
Cádiz
Đội bóng Cádiz
LaLiga
28 thg 02, 2022
Granada
Đội bóng Granada
Kết thúc
0  -  0
Cádiz
Đội bóng Cádiz
LaLiga
13 thg 12, 2021
Cádiz
Đội bóng Cádiz
Kết thúc
1  -  1
Granada
Đội bóng Granada
LaLiga
02 thg 05, 2021
Granada
Đội bóng Granada
Kết thúc
0  -  1
Cádiz
Đội bóng Cádiz
LaLiga
04 thg 10, 2020
Cádiz
Đội bóng Cádiz
Kết thúc
1  -  1
Granada
Đội bóng Granada

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Cádiz
Granada
Thắng
45.4%
Hòa
25.3%
Thắng
29.3%
Cádiz thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.5%
6-1
0.1%
7-2
0%
4-0
1.5%
5-1
0.6%
6-2
0.1%
3-0
4%
4-1
1.8%
5-2
0.3%
6-3
0%
2-0
7.8%
3-1
4.7%
4-2
1.1%
5-3
0.1%
1-0
10.1%
2-1
9.2%
3-2
2.8%
4-3
0.4%
5-4
0%
Hòa
1-1
12%
0-0
6.6%
2-2
5.4%
3-3
1.1%
4-4
0.1%
Granada thắng
0-1
7.8%
1-2
7.1%
2-3
2.1%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
4.6%
1-3
2.8%
2-4
0.6%
3-5
0.1%
0-3
1.8%
1-4
0.8%
2-5
0.2%
3-6
0%
0-4
0.5%
1-5
0.2%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Real Madrid
Đội bóng Real Madrid
37297187 - 266194
2
Barcelona
Đội bóng Barcelona
37257577 - 433482
3
Girona
Đội bóng Girona
37246778 - 463278
4
Atlético Madrid
Đội bóng Atlético Madrid
372341068 - 432573
5
Athletic Bilbao
Đội bóng Athletic Bilbao
371811860 - 372365
6
Real Sociedad
Đội bóng Real Sociedad
371612951 - 371460
7
Real Betis
Đội bóng Real Betis
371414948 - 45356
8
Villarreal
Đội bóng Villarreal
3714101364 - 64052
9
Valencia
Đội bóng Valencia
371391538 - 43-548
10
Deportivo Alavés
Đội bóng Deportivo Alavés
371291635 - 45-1045
11
Osasuna
Đội bóng Osasuna
371281744 - 55-1144
12
Getafe
Đội bóng Getafe
3710131441 - 52-1143
13
Sevilla
Đội bóng Sevilla
3710111647 - 52-541
14
Celta Vigo
Đội bóng Celta Vigo
3710101744 - 55-1140
15
Las Palmas
Đội bóng Las Palmas
371091832 - 46-1439
16
Rayo Vallecano
Đội bóng Rayo Vallecano
378141529 - 47-1838
17
Mallorca
Đội bóng Mallorca
377161431 - 43-1237
18
Cádiz
Đội bóng Cádiz
376151625 - 49-2433
19
Granada
Đội bóng Granada
37492438 - 72-3421
20
Almería
Đội bóng Almería
372122337 - 74-3718