LaLiga
LaLiga -Vòng 28
Cádiz
Đội bóng Cádiz
Kết thúc
2  -  0
Atlético Madrid
Đội bóng Atlético Madrid
Juanmi 24', 64'
Nuevo Mirandilla
SSPORT2 (SCTV15)

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
39%
61%
4
Việt vị
1
3
Sút trúng mục tiêu
4
1
Sút ngoài mục tiêu
3
3
Sút bị chặn
1
20
Phạm lỗi
15
4
Thẻ vàng
5
0
Thẻ đỏ
0
3
Phạt góc
1
372
Số đường chuyền
562
277
Số đường chuyền chính xác
474
4
Cứu thua
1
25
Tắc bóng
18
Cầu thủ Mauricio Pellegrino
Mauricio Pellegrino
HLV
Cầu thủ Diego Simeone
Diego Simeone

Đối đầu gần đây

Cádiz

Số trận (42)

7
Thắng
16.67%
11
Hòa
26.19%
24
Thắng
57.14%
Atlético Madrid
LaLiga
01 thg 10, 2023
Atlético Madrid
Đội bóng Atlético Madrid
Kết thúc
3  -  2
Cádiz
Đội bóng Cádiz
LaLiga
03 thg 05, 2023
Atlético Madrid
Đội bóng Atlético Madrid
Kết thúc
5  -  1
Cádiz
Đội bóng Cádiz
LaLiga
29 thg 10, 2022
Cádiz
Đội bóng Cádiz
Kết thúc
3  -  2
Atlético Madrid
Đội bóng Atlético Madrid
Trofeo Carranza LaLiga World
04 thg 08, 2022
Cádiz
Đội bóng Cádiz
Kết thúc
1  -  4
Atlético Madrid
Đội bóng Atlético Madrid
LaLiga
11 thg 03, 2022
Atlético Madrid
Đội bóng Atlético Madrid
Kết thúc
2  -  1
Cádiz
Đội bóng Cádiz

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Cádiz
Atlético Madrid
Thắng
12.9%
Hòa
21.3%
Thắng
65.8%
Cádiz thắng
4-0
0.1%
5-1
0%
3-0
0.4%
4-1
0.1%
5-2
0%
2-0
1.8%
3-1
0.8%
4-2
0.1%
5-3
0%
1-0
5.3%
2-1
3.4%
3-2
0.7%
4-3
0.1%
Hòa
1-1
9.9%
0-0
7.7%
2-2
3.2%
3-3
0.5%
4-4
0%
Atlético Madrid thắng
0-1
14.5%
1-2
9.3%
2-3
2%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
13.6%
1-3
5.8%
2-4
0.9%
3-5
0.1%
0-3
8.5%
1-4
2.7%
2-5
0.4%
3-6
0%
0-4
4%
1-5
1%
2-6
0.1%
0-5
1.5%
1-6
0.3%
2-7
0%
0-6
0.5%
1-7
0.1%
0-7
0.1%
1-8
0%
0-8
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Real Madrid
Đội bóng Real Madrid
37297187 - 266194
2
Barcelona
Đội bóng Barcelona
37257577 - 433482
3
Girona
Đội bóng Girona
37246778 - 463278
4
Atlético Madrid
Đội bóng Atlético Madrid
372341068 - 432573
5
Athletic Bilbao
Đội bóng Athletic Bilbao
371811860 - 372365
6
Real Sociedad
Đội bóng Real Sociedad
371612951 - 371460
7
Real Betis
Đội bóng Real Betis
371414948 - 45356
8
Villarreal
Đội bóng Villarreal
3714101364 - 64052
9
Valencia
Đội bóng Valencia
371391538 - 43-548
10
Deportivo Alavés
Đội bóng Deportivo Alavés
371291635 - 45-1045
11
Osasuna
Đội bóng Osasuna
371281744 - 55-1144
12
Getafe
Đội bóng Getafe
3710131441 - 52-1143
13
Sevilla
Đội bóng Sevilla
3710111647 - 52-541
14
Celta Vigo
Đội bóng Celta Vigo
3710101744 - 55-1140
15
Las Palmas
Đội bóng Las Palmas
371091832 - 46-1439
16
Rayo Vallecano
Đội bóng Rayo Vallecano
378141529 - 47-1838
17
Mallorca
Đội bóng Mallorca
377161431 - 43-1237
18
Cádiz
Đội bóng Cádiz
376151625 - 49-2433
19
Granada
Đội bóng Granada
37492438 - 72-3421
20
Almería
Đội bóng Almería
372122337 - 74-3718