LaLiga
LaLiga -Vòng 30
Valencia
Đội bóng Valencia
Kết thúc
0  -  0
Mallorca
Đội bóng Mallorca
Mestalla
SSPORT2 (SCTV15)

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
53%
47%
0
Việt vị
1
5
Sút trúng mục tiêu
3
5
Sút ngoài mục tiêu
3
4
Sút bị chặn
5
8
Phạm lỗi
11
0
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
3
Phạt góc
3
484
Số đường chuyền
428
386
Số đường chuyền chính xác
337
3
Cứu thua
4
10
Tắc bóng
21
Cầu thủ Rubén Baraja
Rubén Baraja
HLV
Cầu thủ Javier Aguirre
Javier Aguirre

Đối đầu gần đây

Valencia

Số trận (74)

40
Thắng
54.05%
17
Hòa
22.97%
17
Thắng
22.98%
Mallorca
LaLiga
07 thg 10, 2023
Mallorca
Đội bóng Mallorca
Kết thúc
1  -  1
Valencia
Đội bóng Valencia
LaLiga
25 thg 05, 2023
Mallorca
Đội bóng Mallorca
Kết thúc
1  -  0
Valencia
Đội bóng Valencia
LaLiga
22 thg 10, 2022
Valencia
Đội bóng Valencia
Kết thúc
1  -  2
Mallorca
Đội bóng Mallorca
LaLiga
26 thg 02, 2022
Mallorca
Đội bóng Mallorca
Kết thúc
0  -  1
Valencia
Đội bóng Valencia
LaLiga
23 thg 10, 2021
Valencia
Đội bóng Valencia
Kết thúc
2  -  2
Mallorca
Đội bóng Mallorca

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Valencia
Mallorca
Thắng
50.9%
Hòa
24.9%
Thắng
24.2%
Valencia thắng
7-0
0%
6-0
0.2%
7-1
0%
5-0
0.6%
6-1
0.2%
7-2
0%
4-0
2%
5-1
0.7%
6-2
0.1%
3-0
5%
4-1
2%
5-2
0.3%
6-3
0%
2-0
9.3%
3-1
5.1%
4-2
1.1%
5-3
0.1%
1-0
11.5%
2-1
9.5%
3-2
2.6%
4-3
0.4%
5-4
0%
Hòa
1-1
11.8%
0-0
7.2%
2-2
4.9%
3-3
0.9%
4-4
0.1%
Mallorca thắng
0-1
7.4%
1-2
6.1%
2-3
1.7%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
3.8%
1-3
2.1%
2-4
0.4%
3-5
0%
0-3
1.3%
1-4
0.5%
2-5
0.1%
0-4
0.3%
1-5
0.1%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Real Madrid
Đội bóng Real Madrid
37297187 - 266194
2
Barcelona
Đội bóng Barcelona
37257577 - 433482
3
Girona
Đội bóng Girona
37246778 - 463278
4
Atlético Madrid
Đội bóng Atlético Madrid
372341068 - 432573
5
Athletic Bilbao
Đội bóng Athletic Bilbao
371811860 - 372365
6
Real Sociedad
Đội bóng Real Sociedad
371612951 - 371460
7
Real Betis
Đội bóng Real Betis
371414948 - 45356
8
Villarreal
Đội bóng Villarreal
3714101364 - 64052
9
Valencia
Đội bóng Valencia
371391538 - 43-548
10
Deportivo Alavés
Đội bóng Deportivo Alavés
371291635 - 45-1045
11
Osasuna
Đội bóng Osasuna
371281744 - 55-1144
12
Getafe
Đội bóng Getafe
3710131441 - 52-1143
13
Sevilla
Đội bóng Sevilla
3710111647 - 52-541
14
Celta Vigo
Đội bóng Celta Vigo
3710101744 - 55-1140
15
Las Palmas
Đội bóng Las Palmas
371091832 - 46-1439
16
Rayo Vallecano
Đội bóng Rayo Vallecano
378141529 - 47-1838
17
Mallorca
Đội bóng Mallorca
377161431 - 43-1237
18
Cádiz
Đội bóng Cádiz
376151625 - 49-2433
19
Granada
Đội bóng Granada
37492438 - 72-3421
20
Almería
Đội bóng Almería
372122337 - 74-3718