Hạng nhất Anh
Hạng nhất Anh -Vòng 44
Szmodics 9'
Windass 6'
Johnson 58'
Pears 64'(og)
Ewood Park

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
Hết hiệp 1
1 - 1
 
55'
 
58'
1
-
2
 
64'
1
-
3
 
69'
77'
 
 
90'+3
Kết thúc
1 - 3

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
61%
39%
4
Việt vị
2
3
Sút trúng mục tiêu
5
2
Sút ngoài mục tiêu
3
3
Sút bị chặn
3
9
Phạm lỗi
12
3
Thẻ vàng
3
0
Thẻ đỏ
0
6
Phạt góc
2
443
Số đường chuyền
294
331
Số đường chuyền chính xác
190
3
Cứu thua
2
13
Tắc bóng
13
Cầu thủ John Eustace
John Eustace
HLV
Cầu thủ Danny Röhl
Danny Röhl

Đối đầu gần đây

Blackburn Rovers

Số trận (153)

56
Thắng
36.6%
38
Hòa
24.84%
59
Thắng
38.56%
Sheffield Wednesday
Championship
02 thg 12, 2023
Sheffield Wednesday
Đội bóng Sheffield Wednesday
Kết thúc
3  -  1
Blackburn Rovers
Đội bóng Blackburn Rovers
Championship
20 thg 04, 2021
Sheffield Wednesday
Đội bóng Sheffield Wednesday
Kết thúc
1  -  0
Blackburn Rovers
Đội bóng Blackburn Rovers
Championship
26 thg 12, 2020
Blackburn Rovers
Đội bóng Blackburn Rovers
Kết thúc
1  -  1
Sheffield Wednesday
Đội bóng Sheffield Wednesday
Championship
18 thg 01, 2020
Sheffield Wednesday
Đội bóng Sheffield Wednesday
Kết thúc
0  -  5
Blackburn Rovers
Đội bóng Blackburn Rovers
Championship
02 thg 11, 2019
Blackburn Rovers
Đội bóng Blackburn Rovers
Kết thúc
2  -  1
Sheffield Wednesday
Đội bóng Sheffield Wednesday

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Blackburn Rovers
Sheffield Wednesday
Thắng
53.4%
Hòa
24.1%
Thắng
22.5%
Blackburn Rovers thắng
8-0
0%
7-0
0.1%
8-1
0%
6-0
0.2%
7-1
0.1%
5-0
0.8%
6-1
0.2%
7-2
0%
4-0
2.3%
5-1
0.8%
6-2
0.1%
3-0
5.4%
4-1
2.3%
5-2
0.4%
6-3
0%
2-0
9.7%
3-1
5.5%
4-2
1.2%
5-3
0.1%
1-0
11.4%
2-1
9.7%
3-2
2.7%
4-3
0.4%
5-4
0%
Hòa
1-1
11.5%
0-0
6.8%
2-2
4.9%
3-3
0.9%
4-4
0.1%
Sheffield Wednesday thắng
0-1
6.8%
1-2
5.8%
2-3
1.6%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
3.4%
1-3
1.9%
2-4
0.4%
3-5
0%
0-3
1.1%
1-4
0.5%
2-5
0.1%
0-4
0.3%
1-5
0.1%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Leicester City
Đội bóng Leicester City
463141189 - 414897
2
Ipswich Town
Đội bóng Ipswich Town
462812692 - 573596
3
Leeds United
Đội bóng Leeds United
462791081 - 433890
4
Southampton
Đội bóng Southampton
462691187 - 632487
5
West Bromwich Albion
Đội bóng West Bromwich Albion
4621121370 - 472375
6
Norwich City
Đội bóng Norwich City
4621101579 - 641573
7
Hull City
Đội bóng Hull City
4619131468 - 60870
8
Middlesbrough
Đội bóng Middlesbrough
462091771 - 62969
9
Coventry City
Đội bóng Coventry City
4617131670 - 591164
10
Preston North End
Đội bóng Preston North End
461891956 - 67-1163
11
Bristol City
Đội bóng Bristol City
4617111853 - 51262
12
Cardiff City
Đội bóng Cardiff City
461952253 - 70-1762
13
Millwall
Đội bóng Millwall
4616111945 - 55-1059
14
Swansea City
Đội bóng Swansea City
4615121959 - 65-657
15
Watford
Đội bóng Watford
4613171661 - 61056
16
Sunderland
Đội bóng Sunderland
461682252 - 54-256
17
Stoke City
Đội bóng Stoke City
4615112049 - 60-1156
18
Queens Park Rangers
Đội bóng Queens Park Rangers
4615112047 - 58-1156
19
Blackburn Rovers
Đội bóng Blackburn Rovers
4614112160 - 74-1453
20
Sheffield Wednesday
Đội bóng Sheffield Wednesday
461582344 - 68-2453
21
Plymouth Argyle
Đội bóng Plymouth Argyle
4613122159 - 70-1151
22
Birmingham City
Đội bóng Birmingham City
4613112250 - 65-1550
23
Huddersfield Town
Đội bóng Huddersfield Town
469181948 - 77-2945
24
Rotherham United
Đội bóng Rotherham United
465122937 - 89-5227