VĐQG Slovakia

VĐQG Slovakia

Trận đấu

Xem tất cả

VĐQG Slovakia

VĐQG Slovakia 2024

Normal Season

#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Slovan Bratislava
Đội bóng Slovan Bratislava
22183157 - 164157
2
Žilina
Đội bóng Žilina
22125540 - 301041
3
Spartak Trnava
Đội bóng Spartak Trnava
22123731 - 22939
4
DAC
Đội bóng DAC
22107531 - 211037
5
MFK Dukla
Đội bóng MFK Dukla
2297638 - 30834
6
Trenčín
Đội bóng Trenčín
2297631 - 23834
7
Podbrezová
Đội bóng Podbrezová
22104840 - 34634
8
Ruzomberok
Đội bóng Ruzomberok
2297628 - 31-334
9
Skalica
Đội bóng Skalica
22651119 - 25-623
10
FK Košice
Đội bóng FK Košice
22451319 - 45-2617
11
Zemplin Michalovce
Đội bóng Zemplin Michalovce
22171419 - 42-2310
12
Zlaté Moravce
Đội bóng Zlaté Moravce
22041814 - 48-344

Championship round

#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Slovan Bratislava
Đội bóng Slovan Bratislava
31224571 - 304170
2
Žilina
Đội bóng Žilina
31167852 - 421055
3
DAC
Đội bóng DAC
311510646 - 301655
4
Spartak Trnava
Đội bóng Spartak Trnava
311731142 - 291354
5
Ruzomberok
Đội bóng Ruzomberok
311211837 - 38-147
6
Podbrezová
Đội bóng Podbrezová
311141649 - 55-637

Relegation Round

#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
MFK Dukla
Đội bóng MFK Dukla
31148948 - 39950
2
Trenčín
Đội bóng Trenčín
31139946 - 321448
3
Skalica
Đội bóng Skalica
311161433 - 36-339
4
Zemplin Michalovce
Đội bóng Zemplin Michalovce
31691629 - 46-1727
5
FK Košice
Đội bóng FK Košice
31661925 - 56-3124
6
Zlaté Moravce
Đội bóng Zlaté Moravce
31252419 - 64-4511

Tin Tức

Vua phá lưới