VĐQG Slovakia
VĐQG Slovakia -Vòng 10 - Championship round
Spartak Trnava
Đội bóng Spartak Trnava
Kết thúc
5  -  0
Podbrezová
Đội bóng Podbrezová
Ofori 24', 62'
Gresak 69'(og)
Daniel 80'
Tomáš Poznar 88'
Anton Malatinský Stadium

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
24'
1
-
0
 
Hết hiệp 1
1 - 0
62'
2
-
0
 
63'
 
69'
3
-
0
 
75'
 
 
86'
Kết thúc
5 - 0

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
48%
52%
3
Việt vị
3
7
Sút trúng mục tiêu
3
7
Sút ngoài mục tiêu
2
2
Sút bị chặn
2
9
Phạm lỗi
12
1
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
5
Phạt góc
3
365
Số đường chuyền
389
273
Số đường chuyền chính xác
301
3
Cứu thua
3
11
Tắc bóng
19
Cầu thủ Michal Gasparik
Michal Gasparik
HLV
Cầu thủ Roman Skuhravy
Roman Skuhravy

Đối đầu gần đây

Spartak Trnava

Số trận (28)

16
Thắng
57.14%
7
Hòa
25%
5
Thắng
17.86%
Podbrezová
Cup
17 thg 04, 2024
Podbrezová
Đội bóng Podbrezová
Kết thúc
0  -  0
Spartak Trnava
Đội bóng Spartak Trnava
Super Liga
14 thg 04, 2024
Podbrezová
Đội bóng Podbrezová
Kết thúc
0  -  2
Spartak Trnava
Đội bóng Spartak Trnava
Cup
03 thg 04, 2024
Spartak Trnava
Đội bóng Spartak Trnava
Kết thúc
1  -  0
Podbrezová
Đội bóng Podbrezová
Super Liga
26 thg 11, 2023
Podbrezová
Đội bóng Podbrezová
Kết thúc
1  -  2
Spartak Trnava
Đội bóng Spartak Trnava
Super Liga
20 thg 08, 2023
Spartak Trnava
Đội bóng Spartak Trnava
Kết thúc
2  -  0
Podbrezová
Đội bóng Podbrezová

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Spartak Trnava
Podbrezová
Thắng
39%
Hòa
26.2%
Thắng
34.8%
Spartak Trnava thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.3%
6-1
0.1%
7-2
0%
4-0
1%
5-1
0.4%
6-2
0.1%
3-0
3%
4-1
1.3%
5-2
0.2%
6-3
0%
2-0
6.7%
3-1
3.8%
4-2
0.8%
5-3
0.1%
1-0
9.8%
2-1
8.5%
3-2
2.4%
4-3
0.4%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.4%
0-0
7.2%
2-2
5.4%
3-3
1%
4-4
0.1%
Podbrezová thắng
0-1
9.1%
1-2
7.9%
2-3
2.3%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
5.8%
1-3
3.4%
2-4
0.7%
3-5
0.1%
0-3
2.5%
1-4
1.1%
2-5
0.2%
3-6
0%
0-4
0.8%
1-5
0.3%
2-6
0%
0-5
0.2%
1-6
0.1%
0-6
0%
1-7
0%
VĐQG Slovakia

VĐQG Slovakia 2024

Normal Season

#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Slovan Bratislava
Đội bóng Slovan Bratislava
22183157 - 164157
2
Žilina
Đội bóng Žilina
22125540 - 301041
3
Spartak Trnava
Đội bóng Spartak Trnava
22123731 - 22939
4
DAC
Đội bóng DAC
22107531 - 211037
5
MFK Dukla
Đội bóng MFK Dukla
2297638 - 30834
6
Trenčín
Đội bóng Trenčín
2297631 - 23834
7
Podbrezová
Đội bóng Podbrezová
22104840 - 34634
8
Ruzomberok
Đội bóng Ruzomberok
2297628 - 31-334
9
Skalica
Đội bóng Skalica
22651119 - 25-623
10
FK Košice
Đội bóng FK Košice
22451319 - 45-2617
11
Zemplin Michalovce
Đội bóng Zemplin Michalovce
22171419 - 42-2310
12
Zlaté Moravce
Đội bóng Zlaté Moravce
22041814 - 48-344

Championship round

#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Slovan Bratislava
Đội bóng Slovan Bratislava
32234576 - 314573
2
DAC
Đội bóng DAC
321610649 - 321758
3
Spartak Trnava
Đội bóng Spartak Trnava
321831147 - 291857
4
Žilina
Đội bóng Žilina
32167954 - 45955
5
Ruzomberok
Đội bóng Ruzomberok
321211938 - 43-547
6
Podbrezová
Đội bóng Podbrezová
321141749 - 60-1137

Relegation Round

#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
MFK Dukla
Đội bóng MFK Dukla
32149950 - 41951
2
Trenčín
Đội bóng Trenčín
321310948 - 341449
3
Skalica
Đội bóng Skalica
321171435 - 38-340
4
FK Košice
Đội bóng FK Košice
32761927 - 56-2927
5
Zemplin Michalovce
Đội bóng Zemplin Michalovce
32691729 - 48-1927
6
Zlaté Moravce
Đội bóng Zlaté Moravce
32262421 - 66-4512