VĐQG Slovakia
VĐQG Slovakia -Vòng 10 - Relegation Round
Zlaté Moravce
Đội bóng Zlaté Moravce
Kết thúc
2  -  2
Trenčín
Đội bóng Trenčín
Adam Brenkus 27'(pen)
Nonikashvili 65'
Kupusović 50', 67'
FC ViOn

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
27'
1
-
0
 
Hết hiệp 1
1 - 0
 
50'
1
-
1
50'
 
53'
 
 
67'
2
-
2
76'
 
 
83'
Kết thúc
2 - 2

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
35%
65%
10
Việt vị
0
7
Sút trúng mục tiêu
9
1
Sút ngoài mục tiêu
6
2
Sút bị chặn
3
14
Phạm lỗi
15
3
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
0
1
Phạt góc
5
308
Số đường chuyền
561
234
Số đường chuyền chính xác
488
7
Cứu thua
5
21
Tắc bóng
15
Cầu thủ Dusan Uhrin Jr.
Dusan Uhrin Jr.
HLV
Cầu thủ Ilija Stolica
Ilija Stolica

Đối đầu gần đây

Zlaté Moravce

Số trận (52)

12
Thắng
23.08%
8
Hòa
15.38%
32
Thắng
61.54%
Trenčín
Super Liga
13 thg 04, 2024
Trenčín
Đội bóng Trenčín
Kết thúc
4  -  0
Zlaté Moravce
Đội bóng Zlaté Moravce
Super Liga
16 thg 12, 2023
Trenčín
Đội bóng Trenčín
Kết thúc
4  -  1
Zlaté Moravce
Đội bóng Zlaté Moravce
Super Liga
17 thg 09, 2023
Zlaté Moravce
Đội bóng Zlaté Moravce
Kết thúc
1  -  2
Trenčín
Đội bóng Trenčín
Super Liga
12 thg 05, 2023
Zlaté Moravce
Đội bóng Zlaté Moravce
Kết thúc
1  -  2
Trenčín
Đội bóng Trenčín
Super Liga
15 thg 04, 2023
Trenčín
Đội bóng Trenčín
Kết thúc
2  -  1
Zlaté Moravce
Đội bóng Zlaté Moravce

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Zlaté Moravce
Trenčín
Thắng
14.4%
Hòa
23%
Thắng
62.6%
Zlaté Moravce thắng
5-0
0%
4-0
0.1%
5-1
0%
3-0
0.5%
4-1
0.1%
5-2
0%
2-0
2.1%
3-1
0.8%
4-2
0.1%
5-3
0%
1-0
6.1%
2-1
3.7%
3-2
0.7%
4-3
0.1%
Hòa
1-1
10.6%
0-0
8.7%
2-2
3.2%
3-3
0.4%
4-4
0%
Trenčín thắng
0-1
15.2%
1-2
9.2%
2-3
1.9%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
13.3%
1-3
5.4%
2-4
0.8%
3-5
0.1%
0-3
7.7%
1-4
2.3%
2-5
0.3%
3-6
0%
0-4
3.4%
1-5
0.8%
2-6
0.1%
0-5
1.2%
1-6
0.2%
2-7
0%
0-6
0.3%
1-7
0.1%
0-7
0.1%
1-8
0%
0-8
0%
VĐQG Slovakia

VĐQG Slovakia 2024

Normal Season

#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Slovan Bratislava
Đội bóng Slovan Bratislava
22183157 - 164157
2
Žilina
Đội bóng Žilina
22125540 - 301041
3
Spartak Trnava
Đội bóng Spartak Trnava
22123731 - 22939
4
DAC
Đội bóng DAC
22107531 - 211037
5
MFK Dukla
Đội bóng MFK Dukla
2297638 - 30834
6
Trenčín
Đội bóng Trenčín
2297631 - 23834
7
Podbrezová
Đội bóng Podbrezová
22104840 - 34634
8
Ruzomberok
Đội bóng Ruzomberok
2297628 - 31-334
9
Skalica
Đội bóng Skalica
22651119 - 25-623
10
FK Košice
Đội bóng FK Košice
22451319 - 45-2617
11
Zemplin Michalovce
Đội bóng Zemplin Michalovce
22171419 - 42-2310
12
Zlaté Moravce
Đội bóng Zlaté Moravce
22041814 - 48-344

Championship round

#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Slovan Bratislava
Đội bóng Slovan Bratislava
32234576 - 314573
2
DAC
Đội bóng DAC
321610649 - 321758
3
Spartak Trnava
Đội bóng Spartak Trnava
321831147 - 291857
4
Žilina
Đội bóng Žilina
32167954 - 45955
5
Ruzomberok
Đội bóng Ruzomberok
321211938 - 43-547
6
Podbrezová
Đội bóng Podbrezová
321141749 - 60-1137

Relegation Round

#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
MFK Dukla
Đội bóng MFK Dukla
32149950 - 41951
2
Trenčín
Đội bóng Trenčín
321310948 - 341449
3
Skalica
Đội bóng Skalica
321171435 - 38-340
4
FK Košice
Đội bóng FK Košice
32761927 - 56-2927
5
Zemplin Michalovce
Đội bóng Zemplin Michalovce
32691729 - 48-1927
6
Zlaté Moravce
Đội bóng Zlaté Moravce
32262421 - 66-4512