VĐQG Slovakia
VĐQG Slovakia -Vòng 9 - Relegation Round
Enzo Arevalo 12', 37'
Marcin 80'
Mestský Futbalový Stadión (Michalovce)

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
54%
46%
3
Việt vị
2
5
Sút trúng mục tiêu
1
2
Sút ngoài mục tiêu
2
13
Phạm lỗi
12
0
Thẻ vàng
3
0
Thẻ đỏ
0
5
Phạt góc
1
513
Số đường chuyền
454
451
Số đường chuyền chính xác
372
1
Cứu thua
2
18
Tắc bóng
21
Cầu thủ Frantisek Straka
Frantisek Straka
HLV
Cầu thủ Dusan Uhrin Jr.
Dusan Uhrin Jr.

Đối đầu gần đây

Zemplin Michalovce

Số trận (37)

17
Thắng
45.95%
13
Hòa
35.14%
7
Thắng
18.91%
Zlaté Moravce
Super Liga
09 thg 03, 2024
Zlaté Moravce
Đội bóng Zlaté Moravce
Kết thúc
0  -  2
Zemplin Michalovce
Đội bóng Zemplin Michalovce
Super Liga
02 thg 03, 2024
Zemplin Michalovce
Đội bóng Zemplin Michalovce
Kết thúc
4  -  1
Zlaté Moravce
Đội bóng Zlaté Moravce
Super Liga
20 thg 10, 2023
Zlaté Moravce
Đội bóng Zlaté Moravce
Kết thúc
2  -  2
Zemplin Michalovce
Đội bóng Zemplin Michalovce
Super Liga
20 thg 05, 2023
Zemplin Michalovce
Đội bóng Zemplin Michalovce
Kết thúc
1  -  0
Zlaté Moravce
Đội bóng Zlaté Moravce
Super Liga
11 thg 03, 2023
Zlaté Moravce
Đội bóng Zlaté Moravce
Kết thúc
2  -  5
Zemplin Michalovce
Đội bóng Zemplin Michalovce

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Zemplin Michalovce
Zlaté Moravce
Thắng
53.7%
Hòa
25.3%
Thắng
21%
Zemplin Michalovce thắng
7-0
0%
6-0
0.2%
7-1
0%
5-0
0.7%
6-1
0.2%
7-2
0%
4-0
2.2%
5-1
0.6%
6-2
0.1%
3-0
5.6%
4-1
1.9%
5-2
0.3%
6-3
0%
2-0
10.7%
3-1
4.9%
4-2
0.8%
5-3
0.1%
1-0
13.6%
2-1
9.4%
3-2
2.2%
4-3
0.2%
5-4
0%
Hòa
1-1
11.9%
0-0
8.6%
2-2
4.1%
3-3
0.6%
4-4
0.1%
Zlaté Moravce thắng
0-1
7.6%
1-2
5.2%
2-3
1.2%
3-4
0.1%
0-2
3.3%
1-3
1.5%
2-4
0.3%
3-5
0%
0-3
1%
1-4
0.3%
2-5
0%
0-4
0.2%
1-5
0.1%
0-5
0%
VĐQG Slovakia

VĐQG Slovakia 2024

Normal Season

#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Slovan Bratislava
Đội bóng Slovan Bratislava
22183157 - 164157
2
Žilina
Đội bóng Žilina
22125540 - 301041
3
Spartak Trnava
Đội bóng Spartak Trnava
22123731 - 22939
4
DAC
Đội bóng DAC
22107531 - 211037
5
MFK Dukla
Đội bóng MFK Dukla
2297638 - 30834
6
Trenčín
Đội bóng Trenčín
2297631 - 23834
7
Podbrezová
Đội bóng Podbrezová
22104840 - 34634
8
Ruzomberok
Đội bóng Ruzomberok
2297628 - 31-334
9
Skalica
Đội bóng Skalica
22651119 - 25-623
10
FK Košice
Đội bóng FK Košice
22451319 - 45-2617
11
Zemplin Michalovce
Đội bóng Zemplin Michalovce
22171419 - 42-2310
12
Zlaté Moravce
Đội bóng Zlaté Moravce
22041814 - 48-344

Championship round

#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Slovan Bratislava
Đội bóng Slovan Bratislava
32234576 - 314573
2
DAC
Đội bóng DAC
321610649 - 321758
3
Spartak Trnava
Đội bóng Spartak Trnava
321831147 - 291857
4
Žilina
Đội bóng Žilina
32167954 - 45955
5
Ruzomberok
Đội bóng Ruzomberok
321211938 - 43-547
6
Podbrezová
Đội bóng Podbrezová
321141749 - 60-1137

Relegation Round

#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
MFK Dukla
Đội bóng MFK Dukla
32149950 - 41951
2
Trenčín
Đội bóng Trenčín
321310948 - 341449
3
Skalica
Đội bóng Skalica
321171435 - 38-340
4
FK Košice
Đội bóng FK Košice
32761927 - 56-2927
5
Zemplin Michalovce
Đội bóng Zemplin Michalovce
32691729 - 48-1927
6
Zlaté Moravce
Đội bóng Zlaté Moravce
32262421 - 66-4512