VĐQG Latvia
VĐQG Latvia -Vòng 11
Valmiera FC
Đội bóng Valmiera FC
Kết thúc
2  -  0
FK RFS
Đội bóng FK RFS
Porsan-Clemente 54'
Ndoye 78'(pen)
Jāņa Daliņa Stadium

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
44%
56%
3
Việt vị
2
3
Sút trúng mục tiêu
9
7
Sút ngoài mục tiêu
11
4
Sút bị chặn
6
11
Phạm lỗi
18
0
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
3
Phạt góc
8
323
Số đường chuyền
407
245
Số đường chuyền chính xác
319
9
Cứu thua
1
13
Tắc bóng
20
Cầu thủ Jurgis Kalns
Jurgis Kalns
HLV
Cầu thủ Viktors Morozs
Viktors Morozs

Đối đầu gần đây

Valmiera FC

Số trận (42)

14
Thắng
33.33%
7
Hòa
16.67%
21
Thắng
50%
FK RFS
Virsliga
15 thg 03, 2024
FK RFS
Đội bóng FK RFS
Kết thúc
0  -  1
Valmiera FC
Đội bóng Valmiera FC
Virsliga
02 thg 09, 2023
Valmiera FC
Đội bóng Valmiera FC
Kết thúc
1  -  0
FK RFS
Đội bóng FK RFS
Virsliga
25 thg 06, 2023
FK RFS
Đội bóng FK RFS
Kết thúc
3  -  0
Valmiera FC
Đội bóng Valmiera FC
Virsliga
04 thg 05, 2023
FK RFS
Đội bóng FK RFS
Kết thúc
2  -  1
Valmiera FC
Đội bóng Valmiera FC
Virsliga
11 thg 03, 2023
Valmiera FC
Đội bóng Valmiera FC
Kết thúc
0  -  0
FK RFS
Đội bóng FK RFS

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Valmiera FC
FK RFS
Thắng
37.4%
Hòa
25.7%
Thắng
37%
Valmiera FC thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.3%
6-1
0.1%
7-2
0%
4-0
1%
5-1
0.4%
6-2
0.1%
3-0
2.8%
4-1
1.3%
5-2
0.2%
6-3
0%
2-0
6.1%
3-1
3.8%
4-2
0.9%
5-3
0.1%
1-0
8.9%
2-1
8.3%
3-2
2.6%
4-3
0.4%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.2%
0-0
6.5%
2-2
5.7%
3-3
1.2%
4-4
0.1%
5-5
0%
FK RFS thắng
0-1
8.9%
1-2
8.3%
2-3
2.6%
3-4
0.4%
4-5
0%
0-2
6%
1-3
3.7%
2-4
0.9%
3-5
0.1%
0-3
2.7%
1-4
1.3%
2-5
0.2%
3-6
0%
0-4
0.9%
1-5
0.3%
2-6
0.1%
0-5
0.3%
1-6
0.1%
2-7
0%
0-6
0.1%
1-7
0%
0-7
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
FK RFS
Đội bóng FK RFS
13101232 - 102231
2
BFC Daugavpils
Đội bóng BFC Daugavpils
1383220 - 71327
3
Riga FC
Đội bóng Riga FC
1382321 - 101126
4
Valmiera FC
Đội bóng Valmiera FC
1373318 - 11721
5
FK Tukums 2000
Đội bóng FK Tukums 2000
1352615 - 22-717
6
FK Auda
Đội bóng FK Auda
1343616 - 15115
7
FK Metta
Đội bóng FK Metta
1342711 - 19-814
8
Grobiņa
Đội bóng Grobiņa
1333714 - 23-912
9
FK Liepāja
Đội bóng FK Liepāja
132387 - 22-159
10
FS Jelgava
Đội bóng FS Jelgava
132298 - 23-158