VĐQG Latvia
VĐQG Latvia -Vòng 8
Valmiera FC
Đội bóng Valmiera FC
Kết thúc
0  -  1
BFC Daugavpils
Đội bóng BFC Daugavpils
Mikšto 38'
Jāņa Daliņa Stadium

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
67%
33%
1
Sút trúng mục tiêu
4
7
Sút ngoài mục tiêu
8
9
Sút bị chặn
4
19
Phạm lỗi
13
3
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
10
Phạt góc
8
546
Số đường chuyền
278
450
Số đường chuyền chính xác
181
3
Cứu thua
1
20
Tắc bóng
26
Cầu thủ Jurgis Kalns
Jurgis Kalns
HLV
Cầu thủ Kirill Kurbatov
Kirill Kurbatov

Đối đầu gần đây

Valmiera FC

Số trận (31)

15
Thắng
48.39%
7
Hòa
22.58%
9
Thắng
29.03%
BFC Daugavpils
Friendly
02 thg 03, 2024
Valmiera FC
Đội bóng Valmiera FC
Kết thúc
4  -  0
BFC Daugavpils
Đội bóng BFC Daugavpils
Virsliga
07 thg 10, 2023
BFC Daugavpils
Đội bóng BFC Daugavpils
Kết thúc
0  -  0
Valmiera FC
Đội bóng Valmiera FC
Virsliga
22 thg 07, 2023
Valmiera FC
Đội bóng Valmiera FC
Kết thúc
0  -  1
BFC Daugavpils
Đội bóng BFC Daugavpils
Virsliga
22 thg 05, 2023
Valmiera FC
Đội bóng Valmiera FC
Kết thúc
1  -  0
BFC Daugavpils
Đội bóng BFC Daugavpils
Virsliga
11 thg 04, 2023
BFC Daugavpils
Đội bóng BFC Daugavpils
Kết thúc
1  -  1
Valmiera FC
Đội bóng Valmiera FC

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Valmiera FC
BFC Daugavpils
Thắng
70.3%
Hòa
19.8%
Thắng
10%
Valmiera FC thắng
8-0
0%
7-0
0.2%
8-1
0%
6-0
0.6%
7-1
0.1%
5-0
1.9%
6-1
0.4%
7-2
0%
4-0
4.8%
5-1
1.1%
6-2
0.1%
3-0
9.9%
4-1
2.8%
5-2
0.3%
6-3
0%
2-0
15.2%
3-1
5.7%
4-2
0.8%
5-3
0.1%
1-0
15.6%
2-1
8.8%
3-2
1.6%
4-3
0.2%
Hòa
1-1
9%
0-0
8%
2-2
2.5%
3-3
0.3%
4-4
0%
BFC Daugavpils thắng
0-1
4.6%
1-2
2.6%
2-3
0.5%
3-4
0%
0-2
1.3%
1-3
0.5%
2-4
0.1%
0-3
0.3%
1-4
0.1%
0-4
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
FK RFS
Đội bóng FK RFS
16131244 - 103440
2
Riga FC
Đội bóng Riga FC
16112331 - 112035
3
Valmiera FC
Đội bóng Valmiera FC
17113333 - 122133
4
BFC Daugavpils
Đội bóng BFC Daugavpils
1783621 - 23-227
5
FK Auda
Đội bóng FK Auda
1654720 - 17319
6
FK Tukums 2000
Đội bóng FK Tukums 2000
1653816 - 27-1118
7
FK Metta
Đội bóng FK Metta
1644813 - 27-1416
8
Grobiņa
Đội bóng Grobiņa
1634915 - 29-1413
9
FK Liepāja
Đội bóng FK Liepāja
1634911 - 26-1513
10
FS Jelgava
Đội bóng FS Jelgava
16321110 - 32-2211