VĐQG Latvia
VĐQG Latvia -Vòng 9
Riga FC
Đội bóng Riga FC
Kết thúc
1  -  2
FK RFS
Đội bóng FK RFS
Mankenda 56'
Mareš 13'
Lemajić 80'
Skonto Stadions

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
 
13'
0
-
1
Hết hiệp 1
0 - 1
56'
1
-
1
 
67'
 
83'
 
90'+2
 
Kết thúc
1 - 2

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
55%
45%
2
Sút trúng mục tiêu
4
7
Sút ngoài mục tiêu
2
3
Sút bị chặn
5
11
Phạm lỗi
11
4
Thẻ vàng
3
0
Thẻ đỏ
0
10
Phạt góc
5
450
Số đường chuyền
380
380
Số đường chuyền chính xác
302
2
Cứu thua
1
18
Tắc bóng
19
Cầu thủ Simo Valakari
Simo Valakari
HLV
Cầu thủ Viktors Morozs
Viktors Morozs

Đối đầu gần đây

Riga FC

Số trận (38)

12
Thắng
31.58%
13
Hòa
34.21%
13
Thắng
34.21%
FK RFS
Cup
25 thg 10, 2023
Riga FC
Đội bóng Riga FC
Kết thúc
1  -  1
FK RFS
Đội bóng FK RFS
Virsliga
16 thg 09, 2023
FK RFS
Đội bóng FK RFS
Kết thúc
0  -  0
Riga FC
Đội bóng Riga FC
Virsliga
30 thg 06, 2023
Riga FC
Đội bóng Riga FC
Kết thúc
2  -  2
FK RFS
Đội bóng FK RFS
Virsliga
26 thg 05, 2023
FK RFS
Đội bóng FK RFS
Kết thúc
0  -  0
Riga FC
Đội bóng Riga FC
Virsliga
18 thg 03, 2023
Riga FC
Đội bóng Riga FC
Kết thúc
1  -  1
FK RFS
Đội bóng FK RFS

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Riga FC
FK RFS
Thắng
38.9%
Hòa
25.3%
Thắng
35.8%
Riga FC thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.3%
6-1
0.1%
7-2
0%
4-0
1.1%
5-1
0.4%
6-2
0.1%
3-0
3%
4-1
1.4%
5-2
0.3%
6-3
0%
2-0
6.3%
3-1
4.1%
4-2
1%
5-3
0.1%
6-4
0%
1-0
8.8%
2-1
8.5%
3-2
2.8%
4-3
0.4%
5-4
0%
Hòa
1-1
12%
0-0
6.2%
2-2
5.8%
3-3
1.3%
4-4
0.2%
5-5
0%
FK RFS thắng
0-1
8.4%
1-2
8.1%
2-3
2.6%
3-4
0.4%
4-5
0%
0-2
5.7%
1-3
3.7%
2-4
0.9%
3-5
0.1%
0-3
2.6%
1-4
1.3%
2-5
0.2%
3-6
0%
0-4
0.9%
1-5
0.3%
2-6
0.1%
0-5
0.2%
1-6
0.1%
2-7
0%
0-6
0.1%
1-7
0%
0-7
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
FK RFS
Đội bóng FK RFS
16131244 - 103440
2
Riga FC
Đội bóng Riga FC
16112331 - 112035
3
Valmiera FC
Đội bóng Valmiera FC
17113333 - 122133
4
BFC Daugavpils
Đội bóng BFC Daugavpils
1783621 - 23-227
5
FK Auda
Đội bóng FK Auda
1654720 - 17319
6
FK Tukums 2000
Đội bóng FK Tukums 2000
1653816 - 27-1118
7
FK Metta
Đội bóng FK Metta
1644813 - 27-1416
8
Grobiņa
Đội bóng Grobiņa
1634915 - 29-1413
9
FK Liepāja
Đội bóng FK Liepāja
1634911 - 26-1513
10
FS Jelgava
Đội bóng FS Jelgava
16321110 - 32-2211