VĐQG Latvia
VĐQG Latvia -Vòng 8
Grobiņa
Đội bóng Grobiņa
Kết thúc
0  -  4
FK RFS
Đội bóng FK RFS
Stuglis 11'
Savic 26'
Diomandé 59'
Panić 73'

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
33%
67%
2
Việt vị
0
3
Sút trúng mục tiêu
13
3
Sút ngoài mục tiêu
12
1
Sút bị chặn
7
12
Phạm lỗi
10
4
Phạt góc
7
336
Số đường chuyền
700
262
Số đường chuyền chính xác
627
9
Cứu thua
2
19
Tắc bóng
15
Cầu thủ Viktors Dobrecovs
Viktors Dobrecovs
HLV
Cầu thủ Viktors Morozs
Viktors Morozs

Đối đầu gần đây

Grobiņa

Số trận (2)

0
Thắng
0%
0
Hòa
0%
2
Thắng
100%
FK RFS
Cup
01 thg 09, 2022
FK RFS
Đội bóng FK RFS
Kết thúc
5  -  0
Grobiņa
Đội bóng Grobiņa
Cup
04 thg 07, 2015
FK RFS
Đội bóng FK RFS
Kết thúc
10  -  0
Grobiņa
Đội bóng Grobiņa

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Grobiņa
FK RFS
Thắng
28.8%
Hòa
23.8%
Thắng
47.5%
Grobiņa thắng
6-0
0%
5-0
0.1%
6-1
0.1%
4-0
0.6%
5-1
0.2%
6-2
0%
3-0
1.8%
4-1
1%
5-2
0.2%
6-3
0%
2-0
4.1%
3-1
3%
4-2
0.8%
5-3
0.1%
6-4
0%
1-0
6.5%
2-1
7.1%
3-2
2.6%
4-3
0.5%
5-4
0.1%
Hòa
1-1
11%
2-2
6%
0-0
5.1%
3-3
1.5%
4-4
0.2%
5-5
0%
FK RFS thắng
0-1
8.6%
1-2
9.4%
2-3
3.4%
3-4
0.6%
4-5
0.1%
0-2
7.4%
1-3
5.3%
2-4
1.5%
3-5
0.2%
4-6
0%
0-3
4.2%
1-4
2.3%
2-5
0.5%
3-6
0.1%
0-4
1.8%
1-5
0.8%
2-6
0.1%
3-7
0%
0-5
0.6%
1-6
0.2%
2-7
0%
0-6
0.2%
1-7
0.1%
0-7
0%
1-8
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
FK RFS
Đội bóng FK RFS
16131244 - 103440
2
Riga FC
Đội bóng Riga FC
16112331 - 112035
3
Valmiera FC
Đội bóng Valmiera FC
17113333 - 122133
4
BFC Daugavpils
Đội bóng BFC Daugavpils
1783621 - 23-227
5
FK Auda
Đội bóng FK Auda
1654720 - 17319
6
FK Tukums 2000
Đội bóng FK Tukums 2000
1653816 - 27-1118
7
FK Metta
Đội bóng FK Metta
1644813 - 27-1416
8
Grobiņa
Đội bóng Grobiņa
1634915 - 29-1413
9
FK Liepāja
Đội bóng FK Liepāja
1634911 - 26-1513
10
FS Jelgava
Đội bóng FS Jelgava
16321110 - 32-2211