Hạng nhất Anh
Hạng nhất Anh -Vòng 44
Ndidi 22'
Jamie Vardy 65'
Wallace 76'
King Power Stadium

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
47%
53%
4
Việt vị
0
3
Sút trúng mục tiêu
6
6
Sút ngoài mục tiêu
5
2
Sút bị chặn
7
15
Phạm lỗi
13
3
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
4
Phạt góc
6
462
Số đường chuyền
518
394
Số đường chuyền chính xác
440
3
Cứu thua
1
13
Tắc bóng
10
Cầu thủ Enzo Maresca
Enzo Maresca
HLV
Cầu thủ Carlos Corberán
Carlos Corberán

Đối đầu gần đây

Leicester City

Số trận (112)

39
Thắng
34.82%
24
Hòa
21.43%
49
Thắng
43.75%
West Bromwich Albion
Championship
02 thg 12, 2023
West Bromwich Albion
Đội bóng West Bromwich Albion
Kết thúc
1  -  2
Leicester City
Đội bóng Leicester City
Premier League
22 thg 04, 2021
Leicester City
Đội bóng Leicester City
Kết thúc
3  -  0
West Bromwich Albion
Đội bóng West Bromwich Albion
Premier League
13 thg 09, 2020
West Bromwich Albion
Đội bóng West Bromwich Albion
Kết thúc
0  -  3
Leicester City
Đội bóng Leicester City
Premier League
10 thg 03, 2018
West Bromwich Albion
Đội bóng West Bromwich Albion
Kết thúc
1  -  4
Leicester City
Đội bóng Leicester City
Premier League
16 thg 10, 2017
Leicester City
Đội bóng Leicester City
Kết thúc
1  -  1
West Bromwich Albion
Đội bóng West Bromwich Albion

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Leicester City
West Bromwich Albion
Thắng
61%
Hòa
22%
Thắng
17%
Leicester City thắng
8-0
0%
7-0
0.1%
8-1
0%
6-0
0.4%
7-1
0.1%
5-0
1.2%
6-1
0.3%
7-2
0%
4-0
3.3%
5-1
1.1%
6-2
0.2%
7-3
0%
3-0
7%
4-1
2.9%
5-2
0.5%
6-3
0%
2-0
11.2%
3-1
6.2%
4-2
1.3%
5-3
0.1%
1-0
11.9%
2-1
9.8%
3-2
2.7%
4-3
0.4%
5-4
0%
Hòa
1-1
10.5%
0-0
6.3%
2-2
4.3%
3-3
0.8%
4-4
0.1%
West Bromwich Albion thắng
0-1
5.6%
1-2
4.6%
2-3
1.3%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
2.4%
1-3
1.3%
2-4
0.3%
3-5
0%
0-3
0.7%
1-4
0.3%
2-5
0%
0-4
0.2%
1-5
0.1%
0-5
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Leicester City
Đội bóng Leicester City
463141189 - 414897
2
Ipswich Town
Đội bóng Ipswich Town
462812692 - 573596
3
Leeds United
Đội bóng Leeds United
462791081 - 433890
4
Southampton
Đội bóng Southampton
462691187 - 632487
5
West Bromwich Albion
Đội bóng West Bromwich Albion
4621121370 - 472375
6
Norwich City
Đội bóng Norwich City
4621101579 - 641573
7
Hull City
Đội bóng Hull City
4619131468 - 60870
8
Middlesbrough
Đội bóng Middlesbrough
462091771 - 62969
9
Coventry City
Đội bóng Coventry City
4617131670 - 591164
10
Preston North End
Đội bóng Preston North End
461891956 - 67-1163
11
Bristol City
Đội bóng Bristol City
4617111853 - 51262
12
Cardiff City
Đội bóng Cardiff City
461952253 - 70-1762
13
Millwall
Đội bóng Millwall
4616111945 - 55-1059
14
Swansea City
Đội bóng Swansea City
4615121959 - 65-657
15
Watford
Đội bóng Watford
4613171661 - 61056
16
Sunderland
Đội bóng Sunderland
461682252 - 54-256
17
Stoke City
Đội bóng Stoke City
4615112049 - 60-1156
18
Queens Park Rangers
Đội bóng Queens Park Rangers
4615112047 - 58-1156
19
Blackburn Rovers
Đội bóng Blackburn Rovers
4614112160 - 74-1453
20
Sheffield Wednesday
Đội bóng Sheffield Wednesday
461582344 - 68-2453
21
Plymouth Argyle
Đội bóng Plymouth Argyle
4613122159 - 70-1151
22
Birmingham City
Đội bóng Birmingham City
4613112250 - 65-1550
23
Huddersfield Town
Đội bóng Huddersfield Town
469181948 - 77-2945
24
Rotherham United
Đội bóng Rotherham United
465122937 - 89-5227