Hạng nhất Anh
Hạng nhất Anh -Vòng 43
West Bromwich Albion
Đội bóng West Bromwich Albion
Kết thúc
0  -  1
Sunderland
Đội bóng Sunderland
Ekwah 45'+2
The Hawthorns

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
 
31'
 
45'+2
0
-
1
Hết hiệp 1
0 - 1
 
80'
 
85'
 
90'+3
Kết thúc
0 - 1

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
49%
51%
3
Việt vị
1
3
Sút trúng mục tiêu
3
4
Sút ngoài mục tiêu
2
1
Sút bị chặn
4
15
Phạm lỗi
12
5
Thẻ vàng
3
1
Thẻ đỏ
0
1
Phạt góc
5
441
Số đường chuyền
445
376
Số đường chuyền chính xác
382
2
Cứu thua
3
12
Tắc bóng
10
Cầu thủ Carlos Corberán
Carlos Corberán
HLV
Cầu thủ Mike Dodds
Mike Dodds

Đối đầu gần đây

West Bromwich Albion

Số trận (156)

53
Thắng
33.97%
44
Hòa
28.21%
59
Thắng
37.82%
Sunderland
Championship
09 thg 12, 2023
Sunderland
Đội bóng Sunderland
Kết thúc
2  -  1
West Bromwich Albion
Đội bóng West Bromwich Albion
Championship
23 thg 04, 2023
West Bromwich Albion
Đội bóng West Bromwich Albion
Kết thúc
1  -  2
Sunderland
Đội bóng Sunderland
Championship
12 thg 12, 2022
Sunderland
Đội bóng Sunderland
Kết thúc
1  -  2
West Bromwich Albion
Đội bóng West Bromwich Albion
Premier League
21 thg 01, 2017
West Bromwich Albion
Đội bóng West Bromwich Albion
Kết thúc
2  -  0
Sunderland
Đội bóng Sunderland
Premier League
01 thg 10, 2016
Sunderland
Đội bóng Sunderland
Kết thúc
1  -  1
West Bromwich Albion
Đội bóng West Bromwich Albion

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

West Bromwich Albion
Sunderland
Thắng
49.2%
Hòa
26%
Thắng
24.9%
West Bromwich Albion thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.5%
6-1
0.1%
7-2
0%
4-0
1.8%
5-1
0.5%
6-2
0.1%
3-0
4.7%
4-1
1.7%
5-2
0.3%
6-3
0%
2-0
9.3%
3-1
4.6%
4-2
0.9%
5-3
0.1%
1-0
12.4%
2-1
9.2%
3-2
2.3%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.3%
0-0
8.3%
2-2
4.6%
3-3
0.8%
4-4
0.1%
Sunderland thắng
0-1
8.2%
1-2
6.1%
2-3
1.5%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
4%
1-3
2%
2-4
0.4%
3-5
0%
0-3
1.3%
1-4
0.5%
2-5
0.1%
0-4
0.3%
1-5
0.1%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Leicester City
Đội bóng Leicester City
463141189 - 414897
2
Ipswich Town
Đội bóng Ipswich Town
462812692 - 573596
3
Leeds United
Đội bóng Leeds United
462791081 - 433890
4
Southampton
Đội bóng Southampton
462691187 - 632487
5
West Bromwich Albion
Đội bóng West Bromwich Albion
4621121370 - 472375
6
Norwich City
Đội bóng Norwich City
4621101579 - 641573
7
Hull City
Đội bóng Hull City
4619131468 - 60870
8
Middlesbrough
Đội bóng Middlesbrough
462091771 - 62969
9
Coventry City
Đội bóng Coventry City
4617131670 - 591164
10
Preston North End
Đội bóng Preston North End
461891956 - 67-1163
11
Bristol City
Đội bóng Bristol City
4617111853 - 51262
12
Cardiff City
Đội bóng Cardiff City
461952253 - 70-1762
13
Millwall
Đội bóng Millwall
4616111945 - 55-1059
14
Swansea City
Đội bóng Swansea City
4615121959 - 65-657
15
Watford
Đội bóng Watford
4613171661 - 61056
16
Sunderland
Đội bóng Sunderland
461682252 - 54-256
17
Stoke City
Đội bóng Stoke City
4615112049 - 60-1156
18
Queens Park Rangers
Đội bóng Queens Park Rangers
4615112047 - 58-1156
19
Blackburn Rovers
Đội bóng Blackburn Rovers
4614112160 - 74-1453
20
Sheffield Wednesday
Đội bóng Sheffield Wednesday
461582344 - 68-2453
21
Plymouth Argyle
Đội bóng Plymouth Argyle
4613122159 - 70-1151
22
Birmingham City
Đội bóng Birmingham City
4613112250 - 65-1550
23
Huddersfield Town
Đội bóng Huddersfield Town
469181948 - 77-2945
24
Rotherham United
Đội bóng Rotherham United
465122937 - 89-5227