Hạng nhất Anh
Hạng nhất Anh -Vòng 40
West Bromwich Albion
Đội bóng West Bromwich Albion
Kết thúc
2  -  2
Watford
Đội bóng Watford
Thomas-Asante 70'
Furlong 90'+1
Kayembe 51'
Rajovic 66'
The Hawthorns

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
 
30'
Hết hiệp 1
0 - 0
 
51'
0
-
1
 
66'
0
-
2
90'+1
2
-
2
 
Kết thúc
2 - 2

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
56%
44%
0
Việt vị
2
4
Sút trúng mục tiêu
7
3
Sút ngoài mục tiêu
2
3
Sút bị chặn
3
6
Phạm lỗi
13
0
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
0
7
Phạt góc
3
507
Số đường chuyền
400
423
Số đường chuyền chính xác
309
5
Cứu thua
2
10
Tắc bóng
17
Cầu thủ Carlos Corberán
Carlos Corberán
HLV
Cầu thủ Tom Cleverley
Tom Cleverley

Đối đầu gần đây

West Bromwich Albion

Số trận (44)

17
Thắng
38.64%
13
Hòa
29.55%
14
Thắng
31.81%
Watford
Championship
20 thg 09, 2023
Watford
Đội bóng Watford
Kết thúc
2  -  2
West Bromwich Albion
Đội bóng West Bromwich Albion
Championship
20 thg 02, 2023
Watford
Đội bóng Watford
Kết thúc
3  -  2
West Bromwich Albion
Đội bóng West Bromwich Albion
Championship
08 thg 08, 2022
West Bromwich Albion
Đội bóng West Bromwich Albion
Kết thúc
1  -  1
Watford
Đội bóng Watford
Friendly
24 thg 07, 2021
Watford
Đội bóng Watford
Kết thúc
0  -  0
West Bromwich Albion
Đội bóng West Bromwich Albion
Premier League
03 thg 03, 2018
Watford
Đội bóng Watford
Kết thúc
1  -  0
West Bromwich Albion
Đội bóng West Bromwich Albion

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

West Bromwich Albion
Watford
Thắng
52.1%
Hòa
25.4%
Thắng
22.4%
West Bromwich Albion thắng
7-0
0%
6-0
0.2%
7-1
0%
5-0
0.6%
6-1
0.2%
7-2
0%
4-0
2.1%
5-1
0.6%
6-2
0.1%
3-0
5.3%
4-1
1.9%
5-2
0.3%
6-3
0%
2-0
10.1%
3-1
4.9%
4-2
0.9%
5-3
0.1%
1-0
13%
2-1
9.4%
3-2
2.3%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
12%
0-0
8.3%
2-2
4.4%
3-3
0.7%
4-4
0.1%
Watford thắng
0-1
7.7%
1-2
5.6%
2-3
1.3%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
3.6%
1-3
1.7%
2-4
0.3%
3-5
0%
0-3
1.1%
1-4
0.4%
2-5
0.1%
0-4
0.3%
1-5
0.1%
0-5
0%
1-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Leicester City
Đội bóng Leicester City
463141189 - 414897
2
Ipswich Town
Đội bóng Ipswich Town
462812692 - 573596
3
Leeds United
Đội bóng Leeds United
462791081 - 433890
4
Southampton
Đội bóng Southampton
462691187 - 632487
5
West Bromwich Albion
Đội bóng West Bromwich Albion
4621121370 - 472375
6
Norwich City
Đội bóng Norwich City
4621101579 - 641573
7
Hull City
Đội bóng Hull City
4619131468 - 60870
8
Middlesbrough
Đội bóng Middlesbrough
462091771 - 62969
9
Coventry City
Đội bóng Coventry City
4617131670 - 591164
10
Preston North End
Đội bóng Preston North End
461891956 - 67-1163
11
Bristol City
Đội bóng Bristol City
4617111853 - 51262
12
Cardiff City
Đội bóng Cardiff City
461952253 - 70-1762
13
Millwall
Đội bóng Millwall
4616111945 - 55-1059
14
Swansea City
Đội bóng Swansea City
4615121959 - 65-657
15
Watford
Đội bóng Watford
4613171661 - 61056
16
Sunderland
Đội bóng Sunderland
461682252 - 54-256
17
Stoke City
Đội bóng Stoke City
4615112049 - 60-1156
18
Queens Park Rangers
Đội bóng Queens Park Rangers
4615112047 - 58-1156
19
Blackburn Rovers
Đội bóng Blackburn Rovers
4614112160 - 74-1453
20
Sheffield Wednesday
Đội bóng Sheffield Wednesday
461582344 - 68-2453
21
Plymouth Argyle
Đội bóng Plymouth Argyle
4613122159 - 70-1151
22
Birmingham City
Đội bóng Birmingham City
4613112250 - 65-1550
23
Huddersfield Town
Đội bóng Huddersfield Town
469181948 - 77-2945
24
Rotherham United
Đội bóng Rotherham United
465122937 - 89-5227