Hạng 2 Ba Lan
Hạng 2 Ba Lan -Vòng 31
GKS Katowice
Đội bóng GKS Katowice
Kết thúc
8  -  0
Stal Rzeszow
Đội bóng Stal Rzeszow
Kozubal 1'
Bergier 12'
Mateusz Mak 14', 25', 27'
Repka 63'
Marzec 75'
Arak 87'

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
1'
1
-
0
 
12'
2
-
0
 
Hết hiệp 1
5 - 0
63'
6
-
0
 
75'
7
-
0
 
87'
8
-
0
 
Kết thúc
8 - 0

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
57%
43%
11
Sút trúng mục tiêu
3
7
Sút ngoài mục tiêu
2
8
Phạm lỗi
6
1
Thẻ vàng
0
0
Thẻ đỏ
1
6
Phạt góc
2
3
Cứu thua
3
Cầu thủ Rafal Gorak
Rafal Gorak
HLV
Cầu thủ Marek Zub
Marek Zub

Đối đầu gần đây

GKS Katowice

Số trận (12)

4
Thắng
33.33%
5
Hòa
41.67%
3
Thắng
25%
Stal Rzeszow
I Liga
05 thg 11, 2023
Stal Rzeszow
Đội bóng Stal Rzeszow
Kết thúc
2  -  2
GKS Katowice
Đội bóng GKS Katowice
I Liga
20 thg 05, 2023
Stal Rzeszow
Đội bóng Stal Rzeszow
Kết thúc
1  -  1
GKS Katowice
Đội bóng GKS Katowice
I Liga
24 thg 10, 2022
GKS Katowice
Đội bóng GKS Katowice
Kết thúc
0  -  0
Stal Rzeszow
Đội bóng Stal Rzeszow
II Liga
07 thg 06, 2021
GKS Katowice
Đội bóng GKS Katowice
Kết thúc
4  -  1
Stal Rzeszow
Đội bóng Stal Rzeszow
II Liga
13 thg 12, 2020
Stal Rzeszow
Đội bóng Stal Rzeszow
Kết thúc
0  -  1
GKS Katowice
Đội bóng GKS Katowice

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

GKS Katowice
Stal Rzeszow
Thắng
45.2%
Hòa
26.4%
Thắng
28.5%
GKS Katowice thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.4%
6-1
0.1%
7-2
0%
4-0
1.4%
5-1
0.4%
6-2
0.1%
3-0
4%
4-1
1.5%
5-2
0.2%
6-3
0%
2-0
8.3%
3-1
4.3%
4-2
0.8%
5-3
0.1%
1-0
11.6%
2-1
9%
3-2
2.3%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.5%
0-0
8%
2-2
4.9%
3-3
0.8%
4-4
0.1%
Stal Rzeszow thắng
0-1
8.7%
1-2
6.8%
2-3
1.8%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
4.7%
1-3
2.5%
2-4
0.5%
3-5
0%
0-3
1.7%
1-4
0.7%
2-5
0.1%
0-4
0.5%
1-5
0.1%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Lechia Gdansk
Đội bóng Lechia Gdansk
32205757 - 292865
2
Arka Gdynia
Đội bóng Arka Gdynia
32188651 - 312062
3
GKS Katowice
Đội bóng GKS Katowice
32168862 - 332956
4
Motor Lublin
Đội bóng Motor Lublin
331581047 - 41653
5
Górnik Łęczna
Đội bóng Górnik Łęczna
321313633 - 26752
6
GKS Tychy
Đội bóng GKS Tychy
321631342 - 40251
7
Wisła Płock
Đội bóng Wisła Płock
331491045 - 44151
8
Wisla Kraków
Đội bóng Wisla Kraków
321311860 - 421850
9
Odra Opole
Đội bóng Odra Opole
321471139 - 31849
10
Miedz Legnica
Đội bóng Miedz Legnica
321112946 - 341245
11
Stal Rzeszow
Đội bóng Stal Rzeszow
321361349 - 57-845
12
Znicz Pruszkow
Đội bóng Znicz Pruszkow
331261534 - 42-842
13
Chrobry Głogów
Đội bóng Chrobry Głogów
32991432 - 49-1736
14
Termalica Nieciecza
Đội bóng Termalica Nieciecza
328111347 - 51-435
15
Polonia Warszawa
Đội bóng Polonia Warszawa
327101538 - 48-1031
16
Resovia Rzeszów
Đội bóng Resovia Rzeszów
33871837 - 59-2231
17
Podbeskidzie
Đội bóng Podbeskidzie
324111725 - 56-3123
18
Zagłębie Sosnowiec
Đội bóng Zagłębie Sosnowiec
322102020 - 51-3116