Hạng 2 Ba Lan
Hạng 2 Ba Lan -Vòng 30
Stal Rzeszow
Đội bóng Stal Rzeszow
Kết thúc
4  -  2
Lechia Gdansk
Đội bóng Lechia Gdansk
Prokic 37'
Díaz 56'
Karol Lysiak 64', 81'(pen)
Zjawinski 66'(pen), 90'+3(pen)
Stadion Stal, Rzeszów

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
37'
1
-
0
 
 
39'
Hết hiệp 1
1 - 0
56'
2
-
0
 
64'
3
-
0
 
 
66'
3
-
1
81'
4
-
1
 
 
90'+3
4
-
2
Kết thúc
4 - 2

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
49%
51%
5
Sút trúng mục tiêu
5
7
Sút ngoài mục tiêu
8
10
Phạm lỗi
17
0
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
0
5
Phạt góc
8
3
Cứu thua
1
Cầu thủ Marek Zub
Marek Zub
HLV
Cầu thủ Szymon Grabowski
Szymon Grabowski

Đối đầu gần đây

Stal Rzeszow

Số trận (1)

0
Thắng
0%
0
Hòa
0%
1
Thắng
100%
Lechia Gdansk
I Liga
28 thg 10, 2023
Lechia Gdansk
Đội bóng Lechia Gdansk
Kết thúc
2  -  1
Stal Rzeszow
Đội bóng Stal Rzeszow

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Stal Rzeszow
Lechia Gdansk
Thắng
26.5%
Hòa
24.4%
Thắng
49.1%
Stal Rzeszow thắng
6-0
0%
5-0
0.1%
6-1
0%
4-0
0.4%
5-1
0.2%
6-2
0%
3-0
1.5%
4-1
0.7%
5-2
0.1%
6-3
0%
2-0
4%
3-1
2.5%
4-2
0.6%
5-3
0.1%
1-0
7%
2-1
6.6%
3-2
2.1%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
11.6%
0-0
6.1%
2-2
5.5%
3-3
1.1%
4-4
0.1%
5-5
0%
Lechia Gdansk thắng
0-1
10.1%
1-2
9.5%
2-3
3%
3-4
0.5%
4-5
0%
0-2
8.3%
1-3
5.2%
2-4
1.2%
3-5
0.2%
4-6
0%
0-3
4.6%
1-4
2.2%
2-5
0.4%
3-6
0%
0-4
1.9%
1-5
0.7%
2-6
0.1%
3-7
0%
0-5
0.6%
1-6
0.2%
2-7
0%
0-6
0.2%
1-7
0%
0-7
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Lechia Gdansk
Đội bóng Lechia Gdansk
34215860 - 342668
2
GKS Katowice
Đội bóng GKS Katowice
34188868 - 353362
3
Arka Gdynia
Đội bóng Arka Gdynia
34188852 - 341862
4
Motor Lublin
Đội bóng Motor Lublin
341681049 - 42756
5
Górnik Łęczna
Đội bóng Górnik Łęczna
341413735 - 29655
6
Odra Opole
Đội bóng Odra Opole
341581142 - 321053
7
Miedz Legnica
Đội bóng Miedz Legnica
341312952 - 361651
8
Wisła Płock
Đội bóng Wisła Płock
341491146 - 46051
9
GKS Tychy
Đội bóng GKS Tychy
341631543 - 47-451
10
Wisla Kraków
Đội bóng Wisla Kraków
3413111062 - 501250
11
Stal Rzeszow
Đội bóng Stal Rzeszow
341461453 - 60-748
12
Znicz Pruszkow
Đội bóng Znicz Pruszkow
341261634 - 44-1042
13
Chrobry Głogów
Đội bóng Chrobry Głogów
341191435 - 49-1442
14
Termalica Nieciecza
Đội bóng Termalica Nieciecza
3410111356 - 52441
15
Polonia Warszawa
Đội bóng Polonia Warszawa
348111541 - 50-935
16
Resovia Rzeszów
Đội bóng Resovia Rzeszów
34971839 - 60-2134
17
Podbeskidzie
Đội bóng Podbeskidzie
344111926 - 59-3323
18
Zagłębie Sosnowiec
Đội bóng Zagłębie Sosnowiec
342102221 - 55-3416