Hạng 2 Ba Lan
Hạng 2 Ba Lan -Vòng 27
GKS Katowice
Đội bóng GKS Katowice
Kết thúc
1  -  3
Odra Opole
Đội bóng Odra Opole
Jaroszek 56'
Piroch 26'

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
 
26'
0
-
1
43'
 
Hết hiệp 1
0 - 1
56'
1
-
1
 
Kết thúc
1 - 3

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
68%
32%
2
Sút trúng mục tiêu
4
6
Sút ngoài mục tiêu
4
9
Phạm lỗi
7
1
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
6
Phạt góc
0
3
Cứu thua
1
Cầu thủ Rafal Gorak
Rafal Gorak
HLV
Cầu thủ Adam Nocon
Adam Nocon

Thay Người

Đối đầu gần đây

GKS Katowice

Số trận (26)

10
Thắng
38.46%
6
Hòa
23.08%
10
Thắng
38.46%
Odra Opole
Friendly
10 thg 02, 2024
Odra Opole
Đội bóng Odra Opole
Kết thúc
2  -  1
GKS Katowice
Đội bóng GKS Katowice
I Liga
30 thg 09, 2023
Odra Opole
Đội bóng Odra Opole
Kết thúc
1  -  0
GKS Katowice
Đội bóng GKS Katowice
I Liga
11 thg 04, 2023
GKS Katowice
Đội bóng GKS Katowice
Kết thúc
0  -  2
Odra Opole
Đội bóng Odra Opole
Friendly
07 thg 01, 2023
GKS Katowice
Đội bóng GKS Katowice
Kết thúc
1  -  2
Odra Opole
Đội bóng Odra Opole
I Liga
05 thg 09, 2022
Odra Opole
Đội bóng Odra Opole
Kết thúc
0  -  1
GKS Katowice
Đội bóng GKS Katowice

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

GKS Katowice
Odra Opole
Thắng
53.9%
Hòa
24.9%
Thắng
21.2%
GKS Katowice thắng
7-0
0%
6-0
0.2%
7-1
0%
5-0
0.7%
6-1
0.2%
7-2
0%
4-0
2.3%
5-1
0.7%
6-2
0.1%
3-0
5.6%
4-1
2.1%
5-2
0.3%
6-3
0%
2-0
10.4%
3-1
5.1%
4-2
0.9%
5-3
0.1%
1-0
12.9%
2-1
9.5%
3-2
2.3%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
11.8%
0-0
8%
2-2
4.3%
3-3
0.7%
4-4
0.1%
Odra Opole thắng
0-1
7.3%
1-2
5.4%
2-3
1.3%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
3.3%
1-3
1.6%
2-4
0.3%
3-5
0%
0-3
1%
1-4
0.4%
2-5
0.1%
0-4
0.2%
1-5
0.1%
0-5
0%
1-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Lechia Gdansk
Đội bóng Lechia Gdansk
34215860 - 342668
2
GKS Katowice
Đội bóng GKS Katowice
34188868 - 353362
3
Arka Gdynia
Đội bóng Arka Gdynia
34188852 - 341862
4
Motor Lublin
Đội bóng Motor Lublin
341681049 - 42756
5
Górnik Łęczna
Đội bóng Górnik Łęczna
341413735 - 29655
6
Odra Opole
Đội bóng Odra Opole
341581142 - 321053
7
Miedz Legnica
Đội bóng Miedz Legnica
341312952 - 361651
8
Wisła Płock
Đội bóng Wisła Płock
341491146 - 46051
9
GKS Tychy
Đội bóng GKS Tychy
341631543 - 47-451
10
Wisla Kraków
Đội bóng Wisla Kraków
3413111062 - 501250
11
Stal Rzeszow
Đội bóng Stal Rzeszow
341461453 - 60-748
12
Znicz Pruszkow
Đội bóng Znicz Pruszkow
341261634 - 44-1042
13
Chrobry Głogów
Đội bóng Chrobry Głogów
341191435 - 49-1442
14
Termalica Nieciecza
Đội bóng Termalica Nieciecza
3410111356 - 52441
15
Polonia Warszawa
Đội bóng Polonia Warszawa
348111541 - 50-935
16
Resovia Rzeszów
Đội bóng Resovia Rzeszów
34971839 - 60-2134
17
Podbeskidzie
Đội bóng Podbeskidzie
344111926 - 59-3323
18
Zagłębie Sosnowiec
Đội bóng Zagłębie Sosnowiec
342102221 - 55-3416