Hạng 2 Ba Lan
Hạng 2 Ba Lan -Vòng 28
Stal Rzeszow
Đội bóng Stal Rzeszow
Kết thúc
2  -  2
Podbeskidzie
Đội bóng Podbeskidzie
Bukowski 5'(pen)
Pawel Oleksy 15'
Mikolajewski 55'
Bida 68'
Stadion Stal, Rzeszów

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
41%
59%
9
Sút trúng mục tiêu
6
6
Sút ngoài mục tiêu
10
9
Phạm lỗi
13
4
Thẻ vàng
4
1
Thẻ đỏ
0
8
Phạt góc
5
4
Cứu thua
7
Cầu thủ Marek Zub
Marek Zub
HLV
Cầu thủ Jaroslaw Skrobacz
Jaroslaw Skrobacz

Đối đầu gần đây

Stal Rzeszow

Số trận (4)

2
Thắng
50%
1
Hòa
25%
1
Thắng
25%
Podbeskidzie
I Liga
07 thg 10, 2023
Podbeskidzie
Đội bóng Podbeskidzie
Kết thúc
0  -  1
Stal Rzeszow
Đội bóng Stal Rzeszow
I Liga
02 thg 04, 2023
Podbeskidzie
Đội bóng Podbeskidzie
Kết thúc
2  -  2
Stal Rzeszow
Đội bóng Stal Rzeszow
I Liga
27 thg 08, 2022
Stal Rzeszow
Đội bóng Stal Rzeszow
Kết thúc
5  -  0
Podbeskidzie
Đội bóng Podbeskidzie
Cup
15 thg 08, 2020
Stal Rzeszow
Đội bóng Stal Rzeszow
Kết thúc
0  -  1
Podbeskidzie
Đội bóng Podbeskidzie

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Stal Rzeszow
Podbeskidzie
Thắng
63.3%
Hòa
20.4%
Thắng
16.3%
Stal Rzeszow thắng
8-0
0%
7-0
0.2%
8-1
0%
6-0
0.5%
7-1
0.1%
8-2
0%
5-0
1.5%
6-1
0.5%
7-2
0.1%
4-0
3.7%
5-1
1.4%
6-2
0.2%
7-3
0%
3-0
7.3%
4-1
3.5%
5-2
0.7%
6-3
0.1%
2-0
10.6%
3-1
6.8%
4-2
1.6%
5-3
0.2%
6-4
0%
1-0
10.3%
2-1
9.9%
3-2
3.2%
4-3
0.5%
5-4
0%
Hòa
1-1
9.7%
0-0
5%
2-2
4.6%
3-3
1%
4-4
0.1%
Podbeskidzie thắng
0-1
4.7%
1-2
4.5%
2-3
1.4%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
2.2%
1-3
1.4%
2-4
0.3%
3-5
0%
0-3
0.7%
1-4
0.3%
2-5
0.1%
0-4
0.2%
1-5
0.1%
0-5
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Lechia Gdansk
Đội bóng Lechia Gdansk
34215860 - 342668
2
GKS Katowice
Đội bóng GKS Katowice
34188868 - 353362
3
Arka Gdynia
Đội bóng Arka Gdynia
34188852 - 341862
4
Motor Lublin
Đội bóng Motor Lublin
341681049 - 42756
5
Górnik Łęczna
Đội bóng Górnik Łęczna
341413735 - 29655
6
Odra Opole
Đội bóng Odra Opole
341581142 - 321053
7
Miedz Legnica
Đội bóng Miedz Legnica
341312952 - 361651
8
Wisła Płock
Đội bóng Wisła Płock
341491146 - 46051
9
GKS Tychy
Đội bóng GKS Tychy
341631543 - 47-451
10
Wisla Kraków
Đội bóng Wisla Kraków
3413111062 - 501250
11
Stal Rzeszow
Đội bóng Stal Rzeszow
341461453 - 60-748
12
Znicz Pruszkow
Đội bóng Znicz Pruszkow
341261634 - 44-1042
13
Chrobry Głogów
Đội bóng Chrobry Głogów
341191435 - 49-1442
14
Termalica Nieciecza
Đội bóng Termalica Nieciecza
3410111356 - 52441
15
Polonia Warszawa
Đội bóng Polonia Warszawa
348111541 - 50-935
16
Resovia Rzeszów
Đội bóng Resovia Rzeszów
34971839 - 60-2134
17
Podbeskidzie
Đội bóng Podbeskidzie
344111926 - 59-3323
18
Zagłębie Sosnowiec
Đội bóng Zagłębie Sosnowiec
342102221 - 55-3416